![]() (Pen) Dominik Starkl 25 | |
![]() Enes Tepecik 41 | |
![]() Marko Dijakovic 43 | |
![]() Nicolas Binder (Kiến tạo: Pascal Fallmann) 44 | |
![]() Nicolas Binder (Kiến tạo: Adrian Hajdari) 56 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Sebastian Breuer) 57 | |
![]() Jan Kirchmayer (Thay: Enes Tepecik) 58 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Philipp Offenthaler) 66 | |
![]() Dominic Vincze (Thay: Almir Oda) 69 | |
![]() Paul Gobara (Thay: Adrian Hajdari) 69 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Tobias Hedl) 69 | |
![]() Benjamin Goeschl 70 | |
![]() (Pen) Stefan Feiertag 71 | |
![]() Thomas Mayer 74 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Thomas Mayer) 76 | |
![]() Paul Gobara 77 | |
![]() Jan Kirchmayer 80 | |
![]() Dominik Starkl (Kiến tạo: Peter Tschernegg) 81 | |
![]() Marco Stark 84 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Amstetten
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

Amstetten
42 Kiểm soát bóng 58
20 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Amstetten
SK Rapid Wien II (4-4-2): Benjamin Goschl (29), Fabian Eggenfellner (4), Enes Tepecik (40), Aristot Tambwe Kasengele (6), Marko Dijakovic (5), Pascal Fallmann (38), Nicolas Binder (16), Adrian Hajdari (19), Felix Holzhacker (33), Almir Oda (41), Tobias Hedl (9)
Amstetten (4-4-2): Elias Scherf (1), Can Kurt (6), Sebastian Breuer (19), Sebastian Dirnberger (27), Lukas Deinhofer (12), Marco Stark (30), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Leimhofer (7), Dominik Starkl (77), Thomas Mayer (9), Peter Tschernegg (23)

SK Rapid Wien II
4-4-2
29
Benjamin Goschl
4
Fabian Eggenfellner
40
Enes Tepecik
6
Aristot Tambwe Kasengele
5
Marko Dijakovic
38
Pascal Fallmann
16 2
Nicolas Binder
19
Adrian Hajdari
33
Felix Holzhacker
41
Almir Oda
9
Tobias Hedl
23
Peter Tschernegg
9
Thomas Mayer
77
Dominik Starkl
7
Sebastian Leimhofer
15
Philipp Offenthaler
30
Marco Stark
12
Lukas Deinhofer
27
Sebastian Dirnberger
19
Sebastian Breuer
6
Can Kurt
1
Elias Scherf

Amstetten
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Enes Tepecik Jan Kirchmayer | 57’ | Sebastian Breuer Dominik Weixelbraun |
69’ | Adrian Hajdari Paul Gobara | 66’ | Philipp Offenthaler Stefan Feiertag |
69’ | Almir Oda Dominic Vincze | 76’ | Thomas Mayer Joao Luiz |
69’ | Tobias Hedl Niklas Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Zwickl | Dennis Verwuster | ||
Paul Gobara | Stefan Goldnagl | ||
Jan Kirchmayer | Arne Ammerer | ||
Almer Softic | Florian Binder | ||
Dominic Vincze | Joao Luiz | ||
Laurenz Orgler | Stefan Feiertag | ||
Niklas Lang | Dominik Weixelbraun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại