![]() (og) Pavol Ilko 21 | |
![]() Adam Vlasak 24 | |
![]() (og) Erik Otrisal 48 | |
![]() Antonio Mionic 60 | |
![]() Richard Sedlacek 67 | |
![]() Matej Radosta 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Lisen
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
![]() (og) Pavol Ilko 21 | |
![]() Adam Vlasak 24 | |
![]() (og) Erik Otrisal 48 | |
![]() Antonio Mionic 60 | |
![]() Richard Sedlacek 67 | |
![]() Matej Radosta 84 |