![]() Jakub Hora 56 | |
![]() David Pavelka (Thay: Michal Sacek) 65 | |
![]() David Pavelka 71 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Borek Dockal) 75 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Jakub Pesek) 75 | |
![]() Vojtech Patrak (Thay: Lukas Haraslin) 90 | |
![]() Jonas Vais (Thay: Matej Mrsic) 90 | |
![]() Patrik Brandner (Thay: Ondrej Mihalik) 90 |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Sparta Praha
số liệu thống kê

SK Dynamo Ceske Budejovice

Sparta Praha
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Sparta Praha
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): David Sipos (1), Benjamin Colic (12), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Lukas Skovajsa (25), Jakub Hora (23), Matej Valenta (21), Mick van Buren (7), Michal Skoda (10), Matej Mrsic (27), Ondrej Mihalik (17)
Sparta Praha (4-2-3-1): Dominik Holec (77), Tomas Wiesner (28), Filip Panak (27), Ondrej Celustka (3), Matej Polidar (24), Michal Sacek (16), Ladislav Krejci (37), Jakub Pesek (21), Borek Dockal (10), Lukas Haraslin (22), Adam Hlozek (20)

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
1
David Sipos
12
Benjamin Colic
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
25
Lukas Skovajsa
23
Jakub Hora
21
Matej Valenta
7
Mick van Buren
10
Michal Skoda
27
Matej Mrsic
17
Ondrej Mihalik
20
Adam Hlozek
22
Lukas Haraslin
10
Borek Dockal
21
Jakub Pesek
37
Ladislav Krejci
16
Michal Sacek
24
Matej Polidar
3
Ondrej Celustka
27
Filip Panak
28
Tomas Wiesner
77
Dominik Holec

Sparta Praha
4-2-3-1
Thay người | |||
90’ | Matej Mrsic Jonas Vais | 65’ | Michal Sacek David Pavelka |
90’ | Ondrej Mihalik Patrik Brandner | 75’ | Borek Dockal Adam Karabec |
75’ | Jakub Pesek Martin Minchev | ||
90’ | Lukas Haraslin Vojtech Patrak |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Kerl | Milan Heca | ||
Emmanuel Tolno | Martin Vitik | ||
Patrik Cavos | David Pavelka | ||
Jonas Vais | Martin Suchomel | ||
Patrik Hellebrand | Adam Karabec | ||
Patrik Brandner | Vojtech Patrak | ||
Martin Sladky | Martin Minchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Praha
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại