Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marvis Ogiomade (Kiến tạo: Filip Havelka) 2 | |
![]() (Pen) Filip Vecheta 26 | |
![]() Michal Hubinek 35 | |
![]() (og) Jakub Lapes 37 | |
![]() Mamadou Kone 39 | |
![]() Elvis Isaac (Thay: Zdenek Ondrasek) 45 | |
![]() Emmanuel Ayaosi (Thay: Michal Tomic) 46 | |
![]() David Planka (Thay: Patrik Cavos) 46 | |
![]() Andrija Raznatovic 55 | |
![]() Filip Vecheta 64 | |
![]() Ubong Ekpai (Thay: Quadri Adediran) 65 | |
![]() Filip Vecheta (Kiến tạo: Denny Samko) 72 | |
![]() David Krch (Thay: Filip Havelka) 79 | |
![]() Rayan Berberi (Thay: Marvis Ogiomade) 79 | |
![]() Martin Zednicek (Thay: Andrija Raznatovic) 80 | |
![]() Martin Zednicek 82 | |
![]() Kahuan Vinicius (Thay: Filip Vecheta) 85 | |
![]() Lukas Endl (Thay: Samuel Sigut) 90 |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Karvina


Diễn biến SK Dynamo Ceske Budejovice vs Karvina
Samuel Sigut rời sân và được thay thế bởi Lukas Endl.
Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.

Thẻ vàng cho Martin Zednicek.
Andrija Raznatovic rời sân và được thay thế bởi Martin Zednicek.
Marvis Ogiomade rời sân và được thay thế bởi Rayan Berberi.
Filip Havelka rời sân và được thay thế bởi David Krch.
Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!
Quadri Adediran rời sân và được thay thế bởi Ubong Ekpai.

V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andrija Raznatovic.
Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi David Planka.
Michal Tomic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zdenek Ondrasek rời sân và được thay thế bởi Elvis Isaac.

Thẻ vàng cho Mamadou Kone.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jakub Lapes đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Quadri Adediran ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Hubinek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Karvina
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-3-3): Martin Janacek (30), Petr Hodous (3), Mamadou Kone (25), Vaclav Mika (4), Pavel Osmancik (12), Filip Havelka (10), Emil Tischler (14), Michal Hubinek (20), Marvis Amadin Ogiomade (18), Zdenek Ondrasek (13), Quadri Adebayo Adediran (6)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Andrija Raznatovic (11), Alexandr Bužek (21), Patrik Cavos (28), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Michal Tomic (29), Filip Vecheta (13)


Thay người | |||
45’ | Zdenek Ondrasek Elvis Isaac | 46’ | Patrik Cavos David Planka |
65’ | Quadri Adediran Ubong Ekpai | 46’ | Michal Tomic Emmanuel Ayaosi |
79’ | Marvis Ogiomade Rayan Berberi | 80’ | Andrija Raznatovic Martin Zednicek |
79’ | Filip Havelka David Krch | 85’ | Filip Vecheta Kahuan Vinicius |
90’ | Samuel Sigut Lukas Endl |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilem Fendrich | Vladimir Neuman | ||
Richard Krizan | David Planka | ||
Ondrej Coudek | Ondrej Schovanec | ||
Jiri Skalak | Emmanuel Ayaosi | ||
Rayan Berberi | Lukas Endl | ||
David Krch | Kahuan Vinicius | ||
Ubong Ekpai | Martin Zednicek | ||
Martin Doudera | Rok Storman | ||
Robin Polansky | |||
Elvis Isaac | |||
Colin Andrew |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 43 | 68 | T T T B T |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T B |
3 | ![]() | 26 | 17 | 3 | 6 | 21 | 54 | B T T T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 24 | 53 | T B T H B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 19 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 3 | 38 | T T B T B |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H H H T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | T H H H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -12 | 32 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B |
16 | ![]() | 26 | 0 | 4 | 22 | -58 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại