![]() David Jaunegg (Kiến tạo: Cem Ustundag) 7 | |
![]() Lukas Hinterseer 29 | |
![]() Matthaeus Taferner 34 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Quincy Butler) 37 | |
![]() Dikeni Salifou 45+2' | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Lukas Hinterseer) 57 | |
![]() Philipp Wydra (Thay: Christopher Cvetko) 58 | |
![]() Laurenz Dehl (Thay: Tobias Koch) 66 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Dikeni Salifou) 76 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: Simon Straudi) 76 | |
![]() David Toshevski 86 | |
![]() Thorsten Mahrer 86 | |
![]() (Pen) Valentino Mueller 87 | |
![]() Adam Stejskal 90 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Cem Ustundag) 90 | |
![]() Tobias Anselm (Kiến tạo: Alexander Ranacher) 90+4' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

WSG Tirol
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol
SK Austria Klagenfurt (4-3-1-2): Simon Spari (30), Simon Straudi (17), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Florian Jaritz (7), Christopher Wernitznig (24), Dikeni Salifou (18), Christopher Cvetko (14), Tobias Koch (6), David Tosevski (10), Ben Bobzien (77)
WSG Tirol (3-5-2): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Jonas David (24), Alexander Ranacher (14), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Cem Ustundag (20), Lukas Sulzbacher (6), Quincy Butler (7), Lukas Hinterseer (16)

SK Austria Klagenfurt
4-3-1-2
30
Simon Spari
17
Simon Straudi
31
Thorsten Mahrer
34
Jannik Robatsch
7
Florian Jaritz
24
Christopher Wernitznig
18
Dikeni Salifou
14
Christopher Cvetko
6
Tobias Koch
10
David Tosevski
77
Ben Bobzien
16
Lukas Hinterseer
7
Quincy Butler
6
Lukas Sulzbacher
20
Cem Ustundag
4
Valentino Muller
30
Matthäus Taferner
14
Alexander Ranacher
24
Jonas David
5
Jamie Lawrence
27
David Jaunegg
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Christopher Cvetko Philipp Wydra | 37’ | Quincy Butler Stefan Skrbo |
66’ | Tobias Koch Laurenz Dehl | 57’ | Lukas Hinterseer Tobias Anselm |
76’ | Dikeni Salifou Solomon Bonnah | 90’ | Cem Ustundag Johannes Naschberger |
76’ | Simon Straudi Nicolas Binder |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Alexander Eckmayr | ||
Solomon Bonnah | Bror Blume | ||
Nicolas Binder | Johannes Naschberger | ||
Jonas Kuhn | Stefan Skrbo | ||
Laurenz Dehl | Thomas Geris | ||
Philipp Wydra | Mahamadou Diarra | ||
Matteo Kitz | Tobias Anselm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại