![]() Jan Jurcec (Thay: Noah Bischof) 46 | |
![]() Sinan Karweina (Kiến tạo: Andy Irving) 52 | |
![]() Leonardo Lukacevic 52 | |
![]() Leonardo Lukacevic 54 | |
![]() Gustavo Santos (Thay: Lukas Gugganig) 60 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Lukas Fadinger) 60 | |
![]() Rico Benatelli 63 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Rico Benatelli) 65 | |
![]() Atdhe Nuhiu 70 | |
![]() Lukas Jaeger 73 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Sinan Karweina) 80 | |
![]() Christopher Wernitznig 80 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Simon Straudi) 80 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Sinan Karweina) 80 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Simon Straudi) 80 | |
![]() Gustavo Santos (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 84 | |
![]() Joachim Standfest 88 | |
![]() Nikola Djoric (Thay: Jonas Arweiler) 90 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

SCR Altach
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
SK Austria Klagenfurt (3-4-3): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Simon Straudi (17), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Till Sebastian Schumacher (33), Jonas Arweiler (39), Andy Irving (19), Sinan Karweina (10)
SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Constantin Reiner (6), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Christian Gebauer (27), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Leonardo Lukacevic (12), Noah Bischof (7), Lukas Fadinger (30), Atdhe Nuhiu (9)

SK Austria Klagenfurt
3-4-3
13
Phillip Menzel
8
Kosmas Gezos
31
Thorsten Mahrer
37
Nicolas Wimmer
17
Simon Straudi
20
Rico Benatelli
14
Christopher Cvetko
33
Till Sebastian Schumacher
39
Jonas Arweiler
19
Andy Irving
10
Sinan Karweina
9
Atdhe Nuhiu
30
Lukas Fadinger
7
Noah Bischof
12
Leonardo Lukacevic
8
Mike Bahre
23
Lukas Jager
27
Christian Gebauer
15
Paul-Friedrich Koller
5
Lukas Gugganig
6
Constantin Reiner
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Rico Benatelli Turgay Gemicibasi | 46’ | Noah Bischof Jan Jurcec |
80’ | Sinan Karweina Christopher Wernitznig | 60’ | Lukas Gugganig Gustavo Santos |
80’ | Simon Straudi Florian Jaritz | 60’ | Lukas Fadinger Amir Abdijanovic |
90’ | Jonas Arweiler Nikola Doric |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Wernitznig | Tobias Schutzenauer | ||
Aaron Sky Schwarz | Nosa Iyobosa Edokpolor | ||
Turgay Gemicibasi | Jan Zwischenbrugger | ||
Florian Jaritz | Sebastian Aigner | ||
Nikola Doric | Gustavo Santos | ||
Solomon Bonnah | Amir Abdijanovic | ||
Marco Knaller | Jan Jurcec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại