![]() Muharem Huskovic 19 | |
![]() Matthias Braunoeder 30 | |
![]() Vesel Demaku 58 | |
![]() Alexander Fuchs 83 | |
![]() Patrick Greil 90+2' | |
![]() Herbert Paul 90+2' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

Austria Wien
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Herbert Paul (28), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Schumacher (33), Christopher Cvetko (14), Patrick Greil (4), Turgay Gemicibasi (81), Alexander Timossi Andersson (12), Markus Pink (32), Florian Rieder (23)
Austria Wien (5-3-2): Patrick Pentz (1), Georg Teigl (39), Eric Martel (5), Lukas Muehl (20), Markus Suttner (29), Ziad El Sheiwi (4), Vesel Demaku (8), Matthias Braunoeder (23), Manfred Fischer (30), Noah Ohio (18), Muharem Huskovic (25)

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
28
Herbert Paul
31
Thorsten Mahrer
37
Nicolas Wimmer
33
Till Schumacher
14
Christopher Cvetko
4
Patrick Greil
81
Turgay Gemicibasi
12
Alexander Timossi Andersson
32
Markus Pink
23
Florian Rieder
25
Muharem Huskovic
18
Noah Ohio
30
Manfred Fischer
23
Matthias Braunoeder
8
Vesel Demaku
4
Ziad El Sheiwi
29
Markus Suttner
20
Lukas Muehl
5
Eric Martel
39
Georg Teigl
1
Patrick Pentz

Austria Wien
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Till Schumacher Florian Jaritz | 46’ | Noah Ohio Aleksandar Jukic |
68’ | Turgay Gemicibasi Alexander Fuchs | 75’ | Vesel Demaku Alexander Gruenwald |
90’ | Patrick Greil Thomas Roberts | 76’ | Georg Teigl Can Keles |
87’ | Manfred Fischer Romeo Vucic | ||
87’ | Matthias Braunoeder Johannes Handl |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennart Moser | Can Keles | ||
Gloire Amanda | Leonardo Ivkic | ||
Florian Jaritz | Alexander Gruenwald | ||
Alexander Fuchs | Ammar Helac | ||
Ivan Saravanja | Romeo Vucic | ||
Thomas Roberts | Johannes Handl | ||
Michael Blauensteiner | Aleksandar Jukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại