Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 20/10

Kết thúc

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

0 : 1

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 0-0
CN, 19:30 20/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Áo
28 Black Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Florian Jaritz
17
Philipp Maybach
45
Marvin Potzmann (Thay: Philipp Maybach)
46
Lucas Galvao
52
Christopher Wernitznig (Thay: David Toshevski)
57
Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche)
61
Andreas Gruber (Thay: Maurice Malone)
61
Dikeni Salifou (Thay: Christopher Cvetko)
63
Simon Straudi
66
Simon Straudi
69
Philipp Wiesinger
70
Cristiano (Thay: Manfred Fischer)
71
Aleksandar Dragovic
74
Andreas Gruber (Kiến tạo: Dominik Fitz)
77
Laurenz Dehl (Thay: Tobias Koch)
80
Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi)
81
Philipp Wydra (Thay: Nicolas Binder)
81
Marko Raguz (Thay: Nik Prelec)
82
Niklas Szerencsi
87

Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien

số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
Austria Wien
Austria Wien
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien

SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Simon Straudi (17), Ben Bobzien (77), Tobias Koch (6), Christopher Cvetko (14), Florian Jaritz (7), Nicolas Binder (9), David Tosevski (10)

Austria Wien (5-3-2): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Philipp Maybach (6), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
3-5-2
30
Simon Spari
19
Niklas Szerencsi
31
Thorsten Mahrer
34
Jannik Robatsch
17
Simon Straudi
77
Ben Bobzien
6
Tobias Koch
14
Christopher Cvetko
7
Florian Jaritz
9
Nicolas Binder
10
David Tosevski
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
6
Philipp Maybach
30
Manfred Fischer
21
Hakim Guenouche
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
5-3-2
Thay người
57’
David Toshevski
Christopher Wernitznig
46’
Philipp Maybach
Marvin Potzmann
63’
Christopher Cvetko
Dikeni Salifou
61’
Maurice Malone
Andreas Gruber
80’
Tobias Koch
Laurenz Dehl
61’
Hakim Guenouche
Matteo Pérez Vinlöf
81’
Simon Straudi
Solomon Bonnah
71’
Manfred Fischer
Cristiano
81’
Nicolas Binder
Philipp Wydra
82’
Nik Prelec
Marko Raguz
Cầu thủ dự bị
Marco Knaller
Mirko Kos
Christopher Wernitznig
Tin Plavotic
Dikeni Salifou
Andreas Gruber
Jonas Kuhn
Marko Raguz
Solomon Bonnah
Marvin Potzmann
Philipp Wydra
Cristiano
Laurenz Dehl
Matteo Pérez Vinlöf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X