![]() Markus Pink (Kiến tạo: Sinan Karweina) 3 | |
![]() Markus Pink 40 | |
![]() Matthias Braunoeder (Kiến tạo: Dominik Fitz) 45+4' | |
![]() Florian Rieder (Kiến tạo: Michael Blauensteiner) 46 | |
![]() Michael Blauensteiner (Thay: Christopher Wernitznig) 46 | |
![]() Jonas Arweiler (Thay: Markus Pink) 46 | |
![]() Reinhold Ranftl 53 | |
![]() Michael Blauensteiner 56 | |
![]() Can Keles (Thay: Romeo Vucic) 61 | |
![]() Maximiliano Moreira (Thay: Sinan Karweina) 70 | |
![]() James Holland (Thay: Manfred Fischer) 70 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Andreas Gruber) 71 | |
![]() Can Keles (Kiến tạo: Georg Teigl) 76 | |
![]() Rico Benatelli (Thay: Kosmas Gezos) 77 | |
![]() Marco Djuricin (Thay: Dominik Fitz) 78 | |
![]() Florian Rieder 79 | |
![]() Nikola Djoric (Thay: Till Schumacher) 83 | |
![]() (Pen) Andy Irving 87 | |
![]() Reinhold Ranftl 89 | |
![]() Georg Teigl 90+2' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

Austria Wien
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Austria Wien
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Kosmas Gezos (8), Christopher Wernitznig (24), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Florian Rieder (23), Markus Pink (32)
Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Lucas Galvao (3), Lukas Muhl (20), Billy Koumetio (89), Marvin Martins (66), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Matthias Braunoder (23), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Romeo Vucic (27)

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
31
Thorsten Mahrer
37
Nicolas Wimmer
33
Till Sebastian Schumacher
24
Christopher Wernitznig
8
Kosmas Gezos
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
27
Romeo Vucic
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
23
Matthias Braunoder
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
66
Marvin Martins
89
Billy Koumetio
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Christopher Wernitznig Michael Blauensteiner | 61’ | Romeo Vucic Can Keles |
46’ | Markus Pink Jonas Arweiler | 70’ | Manfred Fischer James Holland |
70’ | Sinan Karweina Maximiliano Moreira | 71’ | Andreas Gruber Georg Teigl |
77’ | Kosmas Gezos Rico Benatelli | 78’ | Dominik Fitz Marco Djuricin |
83’ | Till Schumacher Nikola Doric |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Mirko Kos | ||
Nikola Doric | Matteo Meisl | ||
Michael Blauensteiner | Can Keles | ||
Maximiliano Moreira | James Holland | ||
Moritz Berg | Marco Djuricin | ||
Rico Benatelli | Dario Kreiker | ||
Jonas Arweiler | Georg Teigl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại