Một pha bóng tuyệt vời từ Niklas Friberg để tạo cơ hội ghi bàn.
![]() Alenis Vargas 22 | |
![]() Elias Mastokangas (Thay: Salim Giabo Yussif) 23 | |
![]() Lucas Falcao 39 | |
![]() Rasmus Karjalainen (Thay: Alenis Vargas) 59 | |
![]() Eetu Moemmoe (Thay: Lucas Falcao) 66 | |
![]() Nathaniel Tahmbi (Thay: Lauri Laine) 69 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Momodou Bojang) 69 | |
![]() Abraham Okyere 71 | |
![]() Kalle Multanen (Thay: Danila Bulgakov) 74 | |
![]() Jeremiah Streng 76 | |
![]() Nicolas Gianini Dantas (Thay: Abraham Okyere) 89 | |
![]() Steve Traore (Thay: Jean-Pierre Da Sylva) 89 | |
![]() Jordan Houston 90 | |
![]() Niklas Friberg 90+3' | |
![]() Kalle Multanen 90+6' |
Thống kê trận đấu SJK vs FC Haka J

Diễn biến SJK vs FC Haka J

VÀ A A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 2-2 nhờ công của Kalle Multanen.
Valkeakoski được trao một quả phạt góc bởi Kontinen Joona.
Kontinen Joona ra hiệu một quả đá phạt cho Seinajoen ở phần sân nhà của họ.

Niklas Friberg (Valkeakoski) nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Valkeakoski.
Steve Waren Traore đã có pha kiến tạo ở đó.

Jordan Houston đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Valkeakoski đã được trao một quả phạt góc bởi Kontinen Joona.
Steve Waren Traore vào sân thay cho Jean-Pierre Da Sylva của đội khách.
Djair Terraii Carl Parfitt-Williams thay Kalle Multanen cho đội khách.
Đội khách thay Abraham Okyere bằng Nicolas Gianini Dantas.
Ném biên cho Valkeakoski ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Seinajoen tại sân OmaSP.
Ném biên cho Valkeakoski ở nửa sân của Seinajoen.
Kontinen Joona trao phạt góc cho Seinajoen.
Ném biên cao ở khu vực sân của Valkeakoski tại Seinajoki.
Phạt góc được trao cho Seinajoen.
Phạt góc cho Seinajoen tại sân OmaSP.
Liệu Valkeakoski có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seinajoen không?
Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của Seinajoen.
Đội hình xuất phát SJK vs FC Haka J
SJK (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Oskari Vaisto (5), Samuel Chukwudi (28), Babacar Fati (3), Valentin Gasc (8), Kasper Paananen (10), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Momodou Bojang (21), Lauri Laine (11)
FC Haka J (4-5-1): Liam Hughes (1), Valentin Purosalo (30), Niklas Friberg (3), Mikael Almen (15), Jordan Houston (4), Jean-Pierre Da Sylva (7), Abraham Okyere (19), Falcao (10), Riku Selander (66), Danila Bulgakov (16), Simon Lindholm (8)

Thay người | |||
23’ | Salim Giabo Yussif Elias Mastokangas | 66’ | Lucas Falcao Eetu Mommo |
59’ | Alenis Vargas Rasmus Karjalainen | 74’ | Danila Bulgakov Kalle Multanen |
69’ | Momodou Bojang Jeremiah Streng | 89’ | Abraham Okyere Nicolas Gianini Dantas |
69’ | Lauri Laine Nathaniel Tahmbi | 89’ | Jean-Pierre Da Sylva Steve Waren Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Hemmo Riihimaki | Anton Lepola | ||
Rasmus Karjalainen | Nikolas Talo | ||
Jeremiah Streng | Nicolas Gianini Dantas | ||
Nathaniel Tahmbi | Steve Waren Traore | ||
Olatoundji Tessilimi | Kalle Multanen | ||
Elias Mastokangas | Eetu Mommo | ||
Prosper Padera | Akusti Matias Jalasvaara | ||
Aniis Machaal | Akseli Lehtomaki | ||
Djair Parfitt-Williams |
Nhận định SJK vs FC Haka J
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SJK
Thành tích gần đây FC Haka J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại