Phạt góc cho Goztepe Izmir.
![]() Koray Guenter 1 | |
![]() Veljko Simic (Thay: Rey Manaj) 9 | |
![]() Kuryu Matsuki (Kiến tạo: Juan) 33 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Veljko Simic) 33 | |
![]() Ziya Erdal 38 | |
![]() Lasse Nielsen 40 | |
![]() Novatus Miroshi 41 | |
![]() Koray Guenter 43 | |
![]() Charilaos Charisis 43 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Ahmed Ildiz) 46 | |
![]() Charilaos Charisis (Kiến tạo: Bengali-Fode Koita) 48 | |
![]() Ismail Koybasi 58 | |
![]() Ali Sasal Vural 64 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Anthony Dennis) 64 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kuryu Matsuki) 64 | |
![]() Bekir Boke (Kiến tạo: Murat Paluli) 66 | |
![]() Emirhan Basyigit (Thay: Noah Sonko Sundberg) 75 | |
![]() Bekir Boke (Kiến tạo: Ugur Ciftci) 77 | |
![]() Emersonn (Thay: Ismail Koybasi) 78 | |
![]() Uros Radakovic 79 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Juan) 85 | |
![]() Queensy Menig (Thay: Garry Rodrigues) 87 | |
![]() Ziya Erdal (Thay: Charilaos Charisis) 87 | |
![]() David Tijanic (Thay: Novatus Miroshi) 87 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Goztepe


Diễn biến Sivasspor vs Goztepe
Ném biên cho Goztepe Izmir.
Burak Pakkan trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sivasspor.
Liệu Sivasspor có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Sivas.
Victor Hugo của Goztepe Izmir có vẻ ổn và trở lại sân.
Burak Pakkan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Victor Hugo bị chấn thương.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sivasspor.
Sivasspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Goztepe Izmir.
Riza Calimbay (Sivasspor) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Ziya Erdal thay thế Charis Charisis.
Sivasspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Queensy Menig thay thế Garry Rodrigues.
David Tijanic vào thay Novatus Miroshi cho Goztepe Izmir tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Burak Pakkan ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir ở phần sân của Sivasspor.
Phát bóng lên cho Goztepe Izmir tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Burak Pakkan ra hiệu cho một quả ném biên của Sivasspor, gần khu vực của Goztepe Izmir.
Đội khách thay Juan Santos bằng Kubilay Kanatsizkus.
Ném biên cho Sivasspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Goztepe
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Fode Koita (55), Efkan Bekiroğlu (80), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Lasse Nielsen (24), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Ismail Koybasi (12), Ahmed Ildiz (8), Juan (11), Kuryu Matsuki (7)


Thay người | |||
9’ | Bekir Boke Veljko Simic | 46’ | Ahmed Ildiz Furkan Bayir |
33’ | Veljko Simic Bekir Turac Boke | 64’ | Kuryu Matsuki Victor Hugo |
75’ | Noah Sonko Sundberg Emirhan Basyigit | 64’ | Anthony Dennis Dogan Erdogan |
87’ | Charilaos Charisis Ziya Erdal | 78’ | Ismail Koybasi Emersonn |
87’ | Garry Rodrigues Queensy Menig | 85’ | Juan Kubilay Kanatsizkus |
87’ | Novatus Miroshi David Tijanic |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Arda Ozcimen | ||
Alaaddin Okumus | Victor Hugo | ||
Ziya Erdal | Taha Altikardes | ||
Emirhan Basyigit | Kubilay Kanatsizkus | ||
Jan Bieganski | Emersonn | ||
Oguzhan Aksoy | Dogan Erdogan | ||
Veljko Simic | Furkan Bayir | ||
Queensy Menig | Nazim Sangare | ||
Bekir Turac Boke | David Tijanic | ||
Emre Gokay | Ogun Bayrak |
Nhận định Sivasspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | B B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại