- Isaac Cofie20
- Samu Saiz (Kiến tạo: Jordy Caicedo)23
- Karol Angielski (Thay: Jordy Caicedo)36
- Samu Saiz45
- Samba Camara (Thay: Caner Osmanpasa)58
- Aaron Appindangoye (Thay: Samu Saiz)90
- Ziya Erdal (Thay: Max-Alain Gradel)90
- Arthur Masuaku45+5'
- Umut Meras (Thay: Arthur Masuaku)64
- Jackson Muleka (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)64
- Dele Alli (Thay: Tayfur Bingol)76
- Kerem Kesgin (Thay: Necip Uysal)76
- Welinton88
- Rachid Ghezzal (Thay: Cenk Tosun)88
- Rachid Ghezzal (Thay: Cenk Tosun)90
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Sivasspor
Besiktas
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 20
32 Ném biên 25
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Besiktas
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Erdogan Yesilyurt (17), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Isaac Cofie (5), Charilaos Charisis (15), Samuel Saiz (24), Jordy Caicedo (30), Max Gradel (7)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Romain Saiss (26), Arthur Masuaku (25), Tayfur Bingol (88), Necip Uysal (20), Cenk Tosun (9), Amir Hadziahmetovic (19), Georges-Kevin N’Koudou (7), Vincent Aboubakar (10)
Sivasspor
4-3-3
35
Ali Sasal Vural
17
Erdogan Yesilyurt
6
Dimitris Goutas
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
37
Hakan Arslan
5
Isaac Cofie
15
Charilaos Charisis
24
Samuel Saiz
30
Jordy Caicedo
7
Max Gradel
10
Vincent Aboubakar
7
Georges-Kevin N’Koudou
19
Amir Hadziahmetovic
9
Cenk Tosun
20
Necip Uysal
88
Tayfur Bingol
25
Arthur Masuaku
26
Romain Saiss
23
Welinton
2
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
36’ | Jordy Caicedo Karol Angielski | 64’ | Arthur Masuaku Umut Meras |
58’ | Caner Osmanpasa Samba Camara | 64’ | Georges-Kevin N'Koudou Jackson Muleka |
90’ | Samu Saiz Aaron Appindangoye | 76’ | Necip Uysal Kerem Kesgin |
90’ | Max-Alain Gradel Ziya Erdal | 76’ | Tayfur Bingol Dele Alli |
90’ | Cenk Tosun Rachid Ghezzal |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Angielski | Ersin Destanoglu | ||
Muammer Yildirim | Tayyib Sanuc | ||
Ahmed Musa | Umut Meras | ||
Mehmet Albayrak | Jackson Muleka | ||
Emre Gokay | Berkay Vardar | ||
Kader Keita | Rachid Ghezzal | ||
Aaron Appindangoye | Kerem Kesgin | ||
Ziya Erdal | Emrecan Uzunhan | ||
Samba Camara | Atiba Hutchinson | ||
Emre Satilmis | Dele Alli |
Nhận định Sivasspor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại