![]() Ajdin Zeljkovic 5 | |
![]() Victor Larsson 32 | |
![]() Gustav Engvall 45 | |
![]() Yousef Salech 45+4' | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 53 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Noel Milleskog) 65 | |
![]() Herman Sjoegrell (Thay: Marcus Lindberg) 65 | |
![]() Jakob Voelkerling Persson 74 | |
![]() Andre Alsanati (Thay: Daniel Stensson) 79 | |
![]() Patrick Nwadike (Thay: Malcolm Jeng) 79 | |
![]() Johnbosco Samuel Kalu (Thay: Ajdin Zeljkovic) 82 | |
![]() Andreas Murbeck (Thay: Jakob Voelkerling Persson) 87 | |
![]() Johan Rapp (Thay: Gustav Engvall) 90 |
Thống kê trận đấu Sirius vs Vaernamo
số liệu thống kê

Sirius

Vaernamo
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 5
10 Ném biên 6
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sirius vs Vaernamo
Sirius (4-2-3-1): Jakob Tannander (30), Jakob Voelkerling Persson (13), Henrik Castegren (4), Malcolm Jeng (31), Dennis Widgren (21), Leo Walta (14), Daniel Stensson (8), Noel Milleskog (19), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Yousef Salech (9)
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Mohammad Alsalkhadi (18), Victor Larsson (5), Emin Hasic (4), Viktor Bergh (3), Frank Adjei Junior (28), Hampus Näsström (6), Wenderson (11), Freddy Winsth (20), Gustav Engvall (14), Ajdin Zeljkovic (10)

Sirius
4-2-3-1
30
Jakob Tannander
13
Jakob Voelkerling Persson
4
Henrik Castegren
31
Malcolm Jeng
21
Dennis Widgren
14
Leo Walta
8
Daniel Stensson
19
Noel Milleskog
10
Melker Heier
17
Marcus Lindberg
9
Yousef Salech
10
Ajdin Zeljkovic
14
Gustav Engvall
20
Freddy Winsth
11
Wenderson
6
Hampus Näsström
28
Frank Adjei Junior
3
Viktor Bergh
4
Emin Hasic
5
Victor Larsson
18
Mohammad Alsalkhadi
39
Viktor Andersson

Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Marcus Lindberg Herman Sjögrell | 53’ | Mohammad Alsalkhadi Albin Lohikangas |
65’ | Noel Milleskog August Ljungberg | 82’ | Ajdin Zeljkovic Johnbosco Samuel Kalu |
79’ | Malcolm Jeng Patrick Nwadike | 90’ | Gustav Engvall Johan Rapp |
79’ | Daniel Stensson Andre Alsanati | ||
87’ | Jakob Voelkerling Persson Andreas Murbeck |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitov Nilsson | Jonathan Rasheed | ||
Patrick Nwadike | David Mikhail | ||
Michael Martin | Johan Rapp | ||
Andreas Murbeck | William Kenndal | ||
Herman Sjögrell | Johnbosco Samuel Kalu | ||
Adam Vikman | Albin Lohikangas | ||
Victor Ekstrom | Marco Bustos | ||
Andre Alsanati | Kenan Bilalovic | ||
August Ljungberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại