Thứ Hai, 28/04/2025
Edvin Kurtulus
13
Williot Swedberg (Kiến tạo: Simon Sandberg)
41
Williot Swedberg
44
Aron Bjarnason (Thay: Kevin Wright)
46
Nahir Besara
47
Yukiya Sugita (Thay: Moustafa Zeidan)
61
Tim Bjoerkstroem
74
Mayckel Lahdo (Thay: Gustav Ludwigson)
74
Jeppe Andersen (Thay: Loret Sadiku)
74
Bjoern Paulsen (Thay: Simon Sandberg)
74
Filip Olsson (Thay: Filip Rogic)
75
Adam Hellborg (Thay: Patrik Karlsson Lagemyr)
75
Williot Swedberg (Kiến tạo: Bjoern Paulsen)
78
Dennis Widgren (Thay: Mohanad Jeahze)
82
Joel Nilsson (Thay: Darijan Bojanic)
84
Kristopher Da Graca (Thay: Marcus Mathisen)
84

Thống kê trận đấu Sirius vs Hammarby IF

số liệu thống kê
Sirius
Sirius
Hammarby IF
Hammarby IF
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sirius vs Hammarby IF

Sirius (3-5-2): Tommi Vaiho (34), Tim Bjoerkstroem (8), Isak Ssewankambo (26), Marcus Mathisen (6), Kevin Wright (21), Moustafa Zeidan (23), Filip Rogic (7), Jamie Roche (5), Laorent Shabani (18), Edi Sylisufaj (29), Patrik Karlsson Lagemyr (17)

Hammarby IF (4-3-3): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Simon Sandberg (2), Edvin Kurtulus (21), Mads Fenger (13), Mohanad Jeahze (5), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Darijan Bojanic (6), Williot Swedberg (44), Astrit Selmani (9), Gustav Ludwigson (16)

Sirius
Sirius
3-5-2
34
Tommi Vaiho
8
Tim Bjoerkstroem
26
Isak Ssewankambo
6
Marcus Mathisen
21
Kevin Wright
23
Moustafa Zeidan
7
Filip Rogic
5
Jamie Roche
18
Laorent Shabani
29
Edi Sylisufaj
17
Patrik Karlsson Lagemyr
16
Gustav Ludwigson
9
Astrit Selmani
44 2
Williot Swedberg
6
Darijan Bojanic
18
Loret Sadiku
20
Nahir Besara
5
Mohanad Jeahze
13
Mads Fenger
21
Edvin Kurtulus
2
Simon Sandberg
24
Oliver Nnonyelu Dovin
Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
Thay người
46’
Kevin Wright
Aron Bjarnason
74’
Loret Sadiku
Jeppe Andersen
61’
Moustafa Zeidan
Yukiya Sugita
74’
Simon Sandberg
Bjoern Paulsen
75’
Filip Rogic
Filip Olsson
74’
Gustav Ludwigson
Mayckel Lahdo
75’
Patrik Karlsson Lagemyr
Adam Hellborg
82’
Mohanad Jeahze
Dennis Widgren
84’
Marcus Mathisen
Kristopher Da Graca
84’
Darijan Bojanic
Joel Nilsson
Cầu thủ dự bị
Johan Karlsson
Davor Blazevic
Aron Bjarnason
Dennis Widgren
Filip Olsson
Richard Magyar
Yukiya Sugita
Jeppe Andersen
Kristopher Da Graca
Bjoern Paulsen
Adam Hellborg
Joel Nilsson
August Ahlin
Mayckel Lahdo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/05 - 2021
28/10 - 2021
Giao hữu
29/01 - 2022
VĐQG Thụy Điển
26/04 - 2022
21/10 - 2022
Giao hữu
26/06 - 2023
VĐQG Thụy Điển
09/07 - 2023
Giao hữu
12/10 - 2023
VĐQG Thụy Điển
31/10 - 2023
26/05 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 2-1
18/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 3-1
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
24/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK5410413T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF5401812T T T B T
3MjaellbyMjaellby5320711H H T T T
4ElfsborgElfsborg5311310H B T T T
5DegerforsDegerfors530249T T B B T
6IFK GothenburgIFK Gothenburg5302-29B T T B T
7Malmo FFMalmo FF522108T T H H B
8BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
9DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
10GAISGAIS513116B H T H H
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping520306T B B T B
12BK HaeckenBK Haecken5203-36T B B T B
13SiriusSirius5113-44T B B H B
14Oesters IFOesters IF5104-23B T B B B
15Halmstads BKHalmstads BK5104-103B B T B B
16VaernamoVaernamo5005-50B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X