![]() Jaouen Hadjam 11 | |
![]() Gora Diouf (Kiến tạo: Liam Chipperfield) 14 | |
![]() Joel Schmied (Kiến tạo: Liam Chipperfield) 16 | |
![]() Lewin Blum 23 | |
![]() Ylyas Chouaref (Kiến tạo: Theo Berdayes) 29 | |
![]() Cheikh Niasse 42 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Filip Ugrinic) 46 | |
![]() Zachary Athekame (Thay: Jaouen Hadjam) 46 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Alan Virginius) 46 | |
![]() Reto Ziegler (Thay: Liam Chipperfield) 64 | |
![]() Cheikh Niasse 66 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Darian Males) 66 | |
![]() Cheikh Niasse 66 | |
![]() Ylyas Chouaref 67 | |
![]() Ylyas Chouaref 70 | |
![]() Dejan Djokic (Thay: Theo Berdayes) 72 | |
![]() Mouhcine Bouriga 73 | |
![]() Mouhcine Bouriga (Thay: Ylyas Chouaref) 73 | |
![]() Abdu Conte (Thay: Lewin Blum) 76 | |
![]() Jan Kronig (Thay: Ali Kabacalman) 79 | |
![]() Joseph Belmar (Thay: Theo Bouchlarhem) 79 | |
![]() Reto Ziegler 82 | |
![]() Marquinhos Cipriano 90+1' | |
![]() Joel Monteiro 90+4' |
Thống kê trận đấu Sion vs Young Boys
số liệu thống kê

Sion

Young Boys
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Young Boys
Sion (4-4-1-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Gora Diouf (4), Marquinhos Cipriano (6), Theo Bouchlarhem (11), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Liam Scott Chipperfield (21), Ylyas Chouaref (7)
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Cheikh Niasse (20), Alan Virginius (21), Joël Monteiro (77), Silvere Ganvoula (35)

Sion
4-4-1-1
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
2
Joel Schmied
4
Gora Diouf
6
Marquinhos Cipriano
11
Theo Bouchlarhem
88
Ali Kabacalman
8
Baltazar
29
Theo Berdayes
21
Liam Scott Chipperfield
7
Ylyas Chouaref
35
Silvere Ganvoula
77
Joël Monteiro
21
Alan Virginius
20
Cheikh Niasse
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
30
Sandro Lauper
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Liam Chipperfield Reto Ziegler | 46’ | Jaouen Hadjam Zachary Athekame |
72’ | Theo Berdayes Dejan Djokic | 46’ | Filip Ugrinic Lukasz Lakomy |
73’ | Ylyas Chouaref Mouhcine Bouriga | 46’ | Alan Virginius Cedric Itten |
79’ | Ali Kabacalman Jan Kronig | 66’ | Darian Males Kastriot Imeri |
79’ | Theo Bouchlarhem Joseph Belmar | 76’ | Lewin Blum Abdu Conté |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohan Aymon | Abdu Conté | ||
Heinz Lindner | Marvin Keller | ||
Reto Ziegler | Zachary Athekame | ||
Jan Kronig | Patric Pfeiffer | ||
Joseph Belmar | Anel Husic | ||
Dejan Djokic | Lukasz Lakomy | ||
Maxime Dubosson | Kastriot Imeri | ||
Cristian Souza | Felix Emmanuel Tsimba | ||
Mouhcine Bouriga | Cedric Itten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại