- Theo Bouchlarhem (Thay: Cristian Souza)46
- Kevin Bua (Thay: Theo Berdayes)46
- Cristian Souza (Thay: Theo Bouchlarhem)46
- Joel Schmied (Kiến tạo: Cristian Souza)50
- Kevin Bua60
- Baltazar68
- Dejan Djokic (Thay: Dejan Sorgic)70
- Liam Chipperfield (Thay: Ali Kabacalman)78
- Dejan Djokic (Kiến tạo: Ylyas Chouaref)85
- Georgi Rusev (Thay: Ylyas Chouaref)86
- Carmine Chiappetta45+2'
- Albin Krasniqi (Thay: Fabian Rohner)50
- Antoine Baroan52
- Musa Araz (Thay: Randy Schneider)62
- Christian Gomis (Thay: Carmine Chiappetta)62
- Silvan Sidler74
- Tobias Schaettin (Thay: Souleymane Diaby)80
- Remo Arnold (Thay: Luca Zuffi)81
Thống kê trận đấu Sion vs Winterthur
số liệu thống kê
Sion
Winterthur
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 35
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Winterthur
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Gora Diouf (4), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Theo Bouchlarhem (11), Dejan Sorgic (9)
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Silvan Sidler (24), Loic Luthi (21), Granit Lekaj (23), Souleymane Diaby (18), Luca Zuffi (7), Randy Schneider (6), Fabian Rohner (27), Matteo Di Giusto (10), Carmine Chiappetta (20), Antoine Baroan (28)
Sion
4-2-3-1
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
2
Joel Schmied
4
Gora Diouf
20
Nias Hefti
88
Ali Kabacalman
8
Baltazar
29
Theo Berdayes
7
Ylyas Chouaref
11
Theo Bouchlarhem
9
Dejan Sorgic
28
Antoine Baroan
20
Carmine Chiappetta
10
Matteo Di Giusto
27
Fabian Rohner
6
Randy Schneider
7
Luca Zuffi
18
Souleymane Diaby
23
Granit Lekaj
21
Loic Luthi
24
Silvan Sidler
30
Markus Kuster
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Theo Berdayes Kevin Bua | 50’ | Fabian Rohner Albin Krasniqi |
46’ | Theo Bouchlarhem Cristian Souza | 62’ | Randy Schneider Musa Araz |
70’ | Dejan Sorgic Dejan Djokic | 62’ | Carmine Chiappetta Christian Pierre Louis Gomis |
78’ | Ali Kabacalman Liam Scott Chipperfield | 80’ | Souleymane Diaby Tobias Schattin |
86’ | Ylyas Chouaref Georgi Rusev | 81’ | Luca Zuffi Remo Arnold |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Stefanos Kapino | ||
Noe Sow | Tobias Schattin | ||
Jan Kronig | Basil Stillhart | ||
Dejan Djokic | Musa Araz | ||
Liam Scott Chipperfield | Christian Pierre Louis Gomis | ||
Georgi Rusev | Remo Arnold | ||
Kevin Bua | Albin Krasniqi | ||
Cristian Souza | Elias Maluvunu | ||
Pierrick Moulin | Boubacar Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại