![]() Jan Bamert 6 | |
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Baltazar) 26 | |
![]() Valton Behrami 44 | |
![]() Marquinhos Cipriano 45 | |
![]() Musa Araz (Thay: Birama Ndoye) 46 | |
![]() Alexis Antunes 52 | |
![]() Chris Bedia 55 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Kevin Bua) 58 | |
![]() Nathanael Saintini 67 | |
![]() (Pen) Boris Cespedes 68 | |
![]() Moussa Diallo (Thay: Valton Behrami) 69 | |
![]() Steve Rouiller (Thay: Roggerio Nyakossi) 69 | |
![]() Timothe Cognat (Thay: Ricardo Azevedo) 69 | |
![]() Alexis Antunes 76 | |
![]() Itaitinga (Kiến tạo: Filip Stojilkovic) 77 | |
![]() Lois Mbongue (Thay: Alexis Antunes) 78 | |
![]() Chris Bedia 82 | |
![]() Gaetan Karlen (Kiến tạo: Itaitinga) 85 | |
![]() Alexandre Patricio (Thay: Chris Bedia) 86 | |
![]() Joel Schmied (Thay: Marquinhos Cipriano) 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs Servette
số liệu thống kê

Sion

Servette
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Servette
Sion (4-2-3-1): Kevin Fickentscher (18), Jan Bamert (5), Nathanael Saintini (39), Loris Benito (32), Marquinhos Cipriano (70), Birama Ndoye (34), Luca Zuffi (7), Kevin Bua (33), Baltazar (8), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17)
Servette (5-3-1-1): Edin Omeragic (40), Moritz Bauer (26), Roggerio Nyakossi (34), Nicolas Vouilloz (33), Yoan Severin (19), Valton Behrami (41), Boris Adrian Cespedes (5), David Douline (28), Alexis Antunes (27), Ricardo Azevedo Alves (22), Chris Bedia (29)

Sion
4-2-3-1
18
Kevin Fickentscher
5
Jan Bamert
39
Nathanael Saintini
32
Loris Benito
70
Marquinhos Cipriano
34
Birama Ndoye
7
Luca Zuffi
33
Kevin Bua
8
Baltazar
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
29
Chris Bedia
22
Ricardo Azevedo Alves
27
Alexis Antunes
28
David Douline
5
Boris Adrian Cespedes
41
Valton Behrami
19
Yoan Severin
33
Nicolas Vouilloz
34
Roggerio Nyakossi
26
Moritz Bauer
40
Edin Omeragic

Servette
5-3-1-1
Thay người | |||
46’ | Birama Ndoye Musa Araz | 69’ | Ricardo Azevedo Timothe Cognat |
58’ | Kevin Bua Gaetan Karlen | 69’ | Valton Behrami Moussa Diallo |
90’ | Marquinhos Cipriano Joel Schmied | 69’ | Roggerio Nyakossi Steve Rouiller |
78’ | Alexis Antunes Lois Mbongue | ||
86’ | Chris Bedia Alexandre Dias Patricio |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Schmied | Timothe Cognat | ||
Timothy Fayulu | Moussa Diallo | ||
Arian Kabashi | Steve Rouiller | ||
Sandro Theler | Jeremy Frick | ||
Dennis Iapichino | Steven Deana | ||
Giovanni Sio | Alexandre Dias Patricio | ||
Adryan | Lois Mbongue | ||
Musa Araz | Issa Kaloga | ||
Gaetan Karlen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại