![]() Kreshnik Hajrizi (Kiến tạo: Anton Miranchuk) 13 | |
![]() Kreshnik Hajrizi 27 | |
![]() Alexis Antunes (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 44 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Victory Beniangba) 46 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Alexis Antunes) 53 | |
![]() Theo Magnin (Thay: Joseph Boende) 54 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Jan Kronig) 59 | |
![]() Marquinhos Cipriano (Thay: Nias Hefti) 59 | |
![]() Reto Ziegler (Thay: Kreshnik Hajrizi) 68 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Thay: Alexis Antunes) 76 | |
![]() Joseph Belmar (Thay: Anton Miranchuk) 81 | |
![]() Benjamin Kololli (Thay: Ylyas Chouaref) 81 | |
![]() Theo Magnin 84 | |
![]() Kasim Adams 84 | |
![]() (Pen) Benjamin Kololli 85 | |
![]() (Pen) Benjamin Kololli 89 | |
![]() (Pen) Enzo Crivelli 90+8' |
Thống kê trận đấu Sion vs Servette
số liệu thống kê

Sion

Servette
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Servette
Sion (4-3-1-2): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Federico Barba (93), Nias Hefti (20), Theo Berdayes (29), Ali Kabacalman (88), Jan Kronig (17), Anton Miranchuk (10), Theo Bouchlarhem (11), Ylyas Chouaref (7)
Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Kasim Adams (25), Anthony Baron (6), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Joseph Nonge (29), Alexis Antunes (10), Enzo Crivelli (27), Victory Beniangba (7)

Sion
4-3-1-2
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
28
Kreshnik Hajrizi
93
Federico Barba
20
Nias Hefti
29
Theo Berdayes
88
Ali Kabacalman
17
Jan Kronig
10
Anton Miranchuk
11
Theo Bouchlarhem
7
Ylyas Chouaref
7
Victory Beniangba
27
Enzo Crivelli
10
Alexis Antunes
29
Joseph Nonge
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
18
Bradley Mazikou
6
Anthony Baron
25
Kasim Adams
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall

Servette
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Nias Hefti Marquinhos Cipriano | 46’ | Victory Beniangba Dereck Kutesa |
59’ | Jan Kronig Dejan Sorgic | 54’ | Joseph Boende Theo Magnin |
68’ | Kreshnik Hajrizi Reto Ziegler | 76’ | Alexis Antunes Jeremy Guillemenot |
81’ | Anton Miranchuk Joseph Belmar | ||
81’ | Ylyas Chouaref Benjamin Kololli |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Leo Besson | ||
Marquinhos Cipriano | Theo Magnin | ||
Reto Ziegler | Loun Srdanovic | ||
Gora Diouf | Dereck Kutesa | ||
Joseph Belmar | Keyan Varela | ||
Benjamin Kololli | Alioune Ndoye | ||
Dejan Sorgic | Jeremy Guillemenot | ||
Mouhcine Bouriga | Tiemoko Ouattara | ||
Dejan Djokic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại