![]() Numa Lavanchy 32 | |
![]() Baltazar 36 | |
![]() Valton Behrami (Thay: Gael Clichy) 46 | |
![]() Theo Valls (Thay: Chris Bedia) 66 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Kevin Bua) 70 | |
![]() Ylyas Chouaref (Thay: Filip Stojilkovic) 70 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Patrick Pflucke) 75 | |
![]() Dimitri Oberlin (Thay: Sylvio Ronny Rodelin) 75 | |
![]() Steve Rouiller 77 | |
![]() Timothe Cognat 80 | |
![]() Giovanni Sio (Thay: Itaitinga) 83 | |
![]() Nathanael Saintini 86 | |
![]() Diogo Monteiro (Thay: Valton Behrami) 88 | |
![]() Luca Zuffi (Thay: Musa Araz) 90 | |
![]() Heinz Lindner 90+3' | |
![]() Dimitri Oberlin 90+7' |
Thống kê trận đấu Sion vs Servette
số liệu thống kê

Sion

Servette
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Servette
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Baltazar (8), Denis Poha (22), Anto Grgic (14), Musa Araz (20), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17), Kevin Bua (33)
Servette (4-3-3): Jeremy Frick (32), Moritz Bauer (26), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Gael Clichy (3), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Ronny Rodelin (23), Miroslav Stevanovic (9), Chris Bedia (29), Patrick Pflucke (7)

Sion
4-3-3
1
Heinz Lindner
19
Numa Lavanchy
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
8
Baltazar
22
Denis Poha
14
Anto Grgic
20
Musa Araz
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
7
Patrick Pflucke
29
Chris Bedia
9
Miroslav Stevanovic
23
Ronny Rodelin
28
David Douline
8
Timothe Cognat
3
Gael Clichy
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
26
Moritz Bauer
32
Jeremy Frick

Servette
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Filip Stojilkovic Ylyas Chouaref | 46’ | Diogo Monteiro Valton Behrami |
70’ | Kevin Bua Gaetan Karlen | 66’ | Chris Bedia Theo Valls |
83’ | Itaitinga Giovanni Sio | 75’ | Patrick Pflucke Alexis Antunes |
90’ | Musa Araz Luca Zuffi | 75’ | Sylvio Ronny Rodelin Dimitri Oberlin |
88’ | Valton Behrami Diogo Pinheiro Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni Sio | Edin Omeragic | ||
Ylyas Chouaref | Theo Magnin | ||
Kevin Fickentscher | Diogo Pinheiro Monteiro | ||
Joel Schmied | Alexis Antunes | ||
Dennis Iapichino | Theo Valls | ||
Luca Zuffi | Boubacar Fofana | ||
Jose Aguilar | Dimitri Oberlin | ||
Gaetan Karlen | Samba Lele Diba | ||
Kevin Halabaku | Valton Behrami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại