Ousmane Doumbia (Kiến tạo: Milton Valenzuela) 34 | |
Renato Steffen 44 | |
Giovanni Sio (Thay: Mario Balotelli) 46 | |
Denis Poha (Thay: Wylan Cyprien) 46 | |
Ylyas Chouaref (Thay: Itaitinga) 46 | |
Kreshnik Hajrizi 50 | |
Denis Poha 59 | |
Luca Zuffi (Thay: Anto Grgic) 61 | |
Roman Macek (Thay: Jhon Espinoza) 61 | |
Giovanni Sio (Kiến tạo: Reto Ziegler) 66 | |
Milton Valenzuela 70 | |
Boris Babic (Thay: Mohamed El Amine Amoura) 73 | |
Ignacio Aliseda (Thay: Uran Bislimi) 73 | |
Ylyas Chouaref 81 | |
Lars Lukas Mai (Thay: Kreshnik Hajrizi) 82 | |
Kevin Bua (Thay: Kevin Halabaku) 83 | |
(VAR check) 87 |
Thống kê trận đấu Sion vs Lugano
số liệu thống kê
Sion
Lugano
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 11
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Lugano
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Nathanael Saintini (39), Reto Ziegler (3), Dennis Iapichino (21), Musa Araz (20), Wylan Cyprien (10), Anto Grgic (14), Itaitinga (76), Mario Balotelli (45), Kevin Halabaku (29)
Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Albian Hajdari (5), Jhon Espinoza (6), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Jonathan Sabbatini (14), Uran Bislimi (25), Mohamed El Amine Amoura (47), Renato Steffen (11)
Sion
4-3-3
1
Heinz Lindner
19
Numa Lavanchy
39
Nathanael Saintini
3
Reto Ziegler
21
Dennis Iapichino
20
Musa Araz
10
Wylan Cyprien
14
Anto Grgic
76
Itaitinga
45
Mario Balotelli
29
Kevin Halabaku
11
Renato Steffen
47
Mohamed El Amine Amoura
25
Uran Bislimi
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
23
Milton Valenzuela
6
Jhon Espinoza
5
Albian Hajdari
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
1
Amir Saipi
Lugano
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Itaitinga Ylyas Chouaref | 61’ | Jhon Espinoza Roman Macek |
46’ | Wylan Cyprien Denis Poha | 73’ | Uran Bislimi Ignacio Aliseda |
46’ | Mario Balotelli Giovanni Sio | 73’ | Mohamed El Amine Amoura Boris Babic |
61’ | Anto Grgic Luca Zuffi | 82’ | Kreshnik Hajrizi Lars Lukas Mai |
83’ | Kevin Halabaku Kevin Bua |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Bua | Ignacio Aliseda | ||
Ylyas Chouaref | Boris Babic | ||
Kevin Fickentscher | Mattia Bottani | ||
Gaetan Karlen | Mickael Facchinetti | ||
Denis Poha | Roman Macek | ||
Baltazar | Lars Lukas Mai | ||
Joel Schmied | Chinwendu Johan Nkama | ||
Giovanni Sio | Sebastian Osigwe | ||
Luca Zuffi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 37 | H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 2 | 32 | H B H H H |
5 | Lausanne | 21 | 9 | 4 | 8 | 7 | 31 | T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | -3 | 30 | B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 5 | 29 | H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | B T H H T |
9 | Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | -9 | 20 | H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | -28 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại