![]() Baltazar 26 | |
![]() Taulant Xhaka 39 | |
![]() Dimitri Cavare 44 | |
![]() Wesley 76 | |
![]() Eray Comert 88 | |
![]() Edon Zhegrova 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs FC Basel
số liệu thống kê

Sion

FC Basel
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs FC Basel
Sion (4-1-4-1): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Birama Ndoye (34), Marquinhos Cipriano (70), Luca Zuffi (7), Matteo Tosetti (23), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17)
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Sergio Lopez (22), Eray Comert (4), Andy Pelmard (21), Tomas Tavares (30), Taulant Xhaka (34), Jordi Quintilla (8), Dan Ndoye (27), Fabian Frei (20), Valentin Stocker (14), Pajtim Kasami (7)

Sion
4-1-4-1
18
Kevin Fickentscher
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
34
Birama Ndoye
70
Marquinhos Cipriano
7
Luca Zuffi
23
Matteo Tosetti
8
Baltazar
14
Anto Grgic
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
7
Pajtim Kasami
14
Valentin Stocker
20
Fabian Frei
27
Dan Ndoye
8
Jordi Quintilla
34
Taulant Xhaka
30
Tomas Tavares
21
Andy Pelmard
4
Eray Comert
22
Sergio Lopez
1
Heinz Lindner

FC Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Matteo Tosetti Wesley | 65’ | Valentin Stocker Edon Zhegrova |
69’ | Itaitinga Adryan | 65’ | Jordi Quintilla Matias Palacios |
82’ | Anto Grgic Kader Keita | 77’ | Pajtim Kasami Arthur Cabral |
77’ | Dan Ndoye Liam Millar | ||
90’ | Sergio Lopez Michael Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaetan Karlen | Edon Zhegrova | ||
Timothy Fayulu | Felix Gebhardt | ||
Kevin Bua | Michael Lang | ||
Adryan | Arthur Cabral | ||
Theo Berdayes | Liam Millar | ||
Kader Keita | Wouter Burger | ||
Wesley | Tician Tushi | ||
Sandro Theler | Matias Palacios | ||
Joel Schmied | Joelson Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại