(og) Ivan Laca 2 | |
Ivan Dolcek 45+2' | |
Josip Majic (Thay: Marin Prekodravac) 46 | |
Iker Pozo (Thay: Ognjen Bakic) 46 | |
Morrison Agyemang (Thay: Lovre Kulusic) 46 | |
Ivan Susak 54 | |
Ivan Laca (Kiến tạo: Ivan Bozic) 55 | |
Mihail Caimacov (Thay: Ivan Dolcek) 57 | |
Filip Kruselj 67 | |
Bruno Zdunic (Thay: Ivan Laca) 70 | |
Matej Sakota (Thay: Adrian Liber) 73 | |
Igor Lepinjica (Thay: Ivan Cubelic) 73 | |
Ivan Roca (Thay: Lovro Cvek) 76 | |
Ivan Bozic 77 | |
Ivan Santini 82 | |
Ante Suto (Thay: Ilija Nestorovski) 88 | |
Karlo Butic (Thay: Alen Grgic) 88 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Slaven
số liệu thống kê
Sibenik
Slaven
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Slaven
Sibenik (3-5-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Zoran Nizic (23), Elvir Durakovic (32), Ivan Bozic (9), Marin Prekodravac (88), Lovro Cvek (5), Ognjen Bakic (8), Ivan Laca (11), Lovre Kulusic (27), Ivan Santini (18)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (11), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
Sibenik
3-5-2
1
Antonio Djakovic
55
Stefan Peric
23
Zoran Nizic
32
Elvir Durakovic
9
Ivan Bozic
88
Marin Prekodravac
5
Lovro Cvek
8
Ognjen Bakic
11
Ivan Laca
27
Lovre Kulusic
18
Ivan Santini
90
Ilija Nestorovski
27
Alen Grgic
14
Adrian Liber
11
Ivan Dolcek
21
Ljuban Crepulja
15
Ivan Cubelic
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marin Prekodravac Josip Majic | 57’ | Ivan Dolcek Mihail Caimacov |
46’ | Lovre Kulusic Morrison Agyemang | 73’ | Adrian Liber Matej Sakota |
46’ | Ognjen Bakic Iker Pozo | 73’ | Ivan Cubelic Igor Lepinjica |
70’ | Ivan Laca Bruno Zdunic | 88’ | Ilija Nestorovski Ante Suto I |
76’ | Lovro Cvek Ivan Roca | 88’ | Alen Grgic Karlo Butic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Ivan Covic | ||
Bruno Brajkovic | Matej Sakota | ||
Aiden Liu | Mihail Caimacov | ||
Josip Gacic | Marko Leskovic | ||
Josip Majic | Luka Curkovic | ||
Morrison Agyemang | Ante Suto I | ||
Zlatan Koscevic | Marco Boras | ||
Ivan Delic | Karlo Butic | ||
Iker Pozo | Igor Lepinjica | ||
Ivan Roca | Leon Bosnjak | ||
Bruno Zdunic | |||
Ante Kavelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 20 | 10 | 9 | 1 | 21 | 39 | T H T T B |
2 | Hajduk Split | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | B H T H B |
3 | Dinamo Zagreb | 20 | 9 | 5 | 6 | 12 | 32 | H B T T B |
4 | Osijek | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | T H H H T |
5 | NK Varazdin | 20 | 7 | 9 | 4 | 4 | 30 | H H B H T |
6 | Slaven | 20 | 5 | 7 | 8 | -5 | 22 | H T B H H |
7 | NK Lokomotiva | 20 | 6 | 4 | 10 | -7 | 22 | B T T B T |
8 | NK Istra 1961 | 20 | 4 | 8 | 8 | -13 | 20 | H H H B H |
9 | Sibenik | 20 | 4 | 6 | 10 | -18 | 18 | B H B H H |
10 | HNK Gorica | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại