![]() Bernardo Matic 34 | |
![]() Ivan Dolcek 35 | |
![]() Jorgo Pellumbi (Thay: Lamine Ba) 46 | |
![]() Ivan Dolcek 60 | |
![]() Duje Cop 62 | |
![]() Tonio Teklic 65 | |
![]() Fran Brodic 66 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Agon Elezi) 67 | |
![]() Karlo Peric (Thay: Marko Stolnik) 67 | |
![]() (Pen) Fran Brodic 71 | |
![]() Burgui (Thay: Ivica Vidovic) 78 | |
![]() Andris Herrera (Thay: Fran Brodic) 79 | |
![]() Ivan Delic 80 | |
![]() Demir Peco (Thay: Ivan Posavec) 81 | |
![]() Marin Pilj 88 | |
![]() Antonio Asanovic (Thay: Ivan Dolcek) 90 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Ivan Dolcek) 90 | |
![]() Ivan Delic 90+3' | |
![]() Marin Pilj 90+4' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Sibenik

NK Varazdin
24 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Varazdin
Thay người | |||
78’ | Ivica Vidovic Burgui | 46’ | Lamine Ba Jorgo Pellumbi |
67’ | Agon Elezi Marin Pilj | ||
67’ | Marko Stolnik Karlo Peric | ||
79’ | Fran Brodic Andris Herrera | ||
81’ | Ivan Posavec Demir Peco |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Demir Peco | ||
Leon Krekovic | Karlo Lusavec | ||
Dino Skorup | Leon Belcar | ||
Burgui | Jorgo Pellumbi | ||
Nace Koprivnik | Andris Herrera | ||
Matija Rom | Ivan Cubelic | ||
Martin Pajic | Marin Pilj | ||
Niko Rak | Bozidar Radosevic | ||
Antonio Asanovic | Niko Domjanic | ||
Marcel Canadi | Karlo Peric | ||
Mato Stanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại