![]() Nikola Soldo 4 | |
![]() Eros Grezda 14 | |
![]() Josip Kvesic 21 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Eros Grezda) 46 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Pivaric) 46 | |
![]() Ivan Delic 48 | |
![]() Stefan Peric 49 | |
![]() Indrit Tuci (Thay: Marko Dabro) 57 | |
![]() Lukas Kacavenda 65 | |
![]() Nikola Soldo 67 | |
![]() Stefan Peric 71 | |
![]() Sandro Kulenovic 74 | |
![]() Lukas Kacavenda 76 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Josip Kvesic) 77 | |
![]() Marcos David Mina Lucumi (Thay: Niko Rak) 77 | |
![]() Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda) 82 | |
![]() Indrit Tuci 86 | |
![]() Silvio Gorican (Thay: Mate Males) 87 | |
![]() Luka Islic (Thay: Sandro Kulenovic) 87 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Sibenik

NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại