![]() Abdallahi Mahmoud (Thay: Slavko Blagojevic) 34 | |
![]() Dion Drena Beljo 45+2' | |
![]() Eros Grezda (Thay: Josip Kvesic) 46 | |
![]() Antonio Marin 56 | |
![]() Antonio Perera 57 | |
![]() Ivan Delic 63 | |
![]() Hassane Bande (Thay: Robert Miskovic) 65 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Stipe Bacelic-Grgic) 68 | |
![]() Joao Silva (Thay: Mauro Perkovic) 82 | |
![]() Serder Serderov (Thay: Luka Hujber) 82 | |
![]() Antonio Ivancic (Thay: Facundo Agustin Caseres) 82 | |
![]() Niko Rak 85 | |
![]() Antonio Asanovic (Thay: Niko Rak) 87 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Antonio Marin) 87 | |
![]() Ivica Vidovic (Thay: Mario Curic) 90 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

Sibenik

NK Istra 1961
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại