Thứ Tư, 02/04/2025
Ante Kavelj (Kiến tạo: Elvir Durakovic)
17
Ivan Santini
24
Ivan Bozic (Thay: Lovre Kulusic)
45
Danijel Djuric (Thay: Josip Radosevic)
57
Stefan Peric (Thay: Morrison Agyemang)
57
Ivan Bozic
62
Giorgi Gagua (Thay: Lawal Fago)
67
Hamza Jaganjac (Thay: Kristian Fucak)
67
Ivan Roca (Thay: Marin Prekodravac)
68
Ivan Laca (Thay: Ivan Santini)
69
Toni Kolega (Thay: Elvir Durakovic)
82

Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
NK Istra 1961
NK Istra 1961
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sibenik vs NK Istra 1961

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.

69'

Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.

68'

Marin Prekodravac rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.

67'

Kristian Fucak rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.

67'

Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.

62' Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

57'

Morrison Agyemang rời sân và được thay thế bởi Stefan Peric.

57'

Josip Radosevic rời sân và được thay thế bởi Danijel Djuric.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.

24' Thẻ vàng cho Ivan Santini.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.

17'

Elvir Durakovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Ante Kavelj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Kavelj đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Istra 1961

Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Marin Prekodravac (88), Ognjen Bakic (8), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Lovre Kulusic (27)

NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Antonio Mauric (8), Ivan Calusic (27), Josip Radosevic (30), Salim Fago Lawal (70), Advan Kadusic (97), Mateo Lisica (11), Kristian Fucak (57)

Sibenik
Sibenik
5-3-2
40
Ivan Filipović
43
Sime Grzan
5
Lovro Cvek
15
Morrison Agyemang
44
Leonard Zuta
32
Elvir Durakovic
88
Marin Prekodravac
8
Ognjen Bakic
36
Ante Kavelj
18
Ivan Santini
27
Lovre Kulusic
57
Kristian Fucak
11
Mateo Lisica
97
Advan Kadusic
70
Salim Fago Lawal
30
Josip Radosevic
27
Ivan Calusic
8
Antonio Mauric
4
Dario Maresic
5
Ville Koski
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-2-3-1
Thay người
45’
Lovre Kulusic
Ivan Bozic
57’
Josip Radosevic
Danijel Djuric
57’
Morrison Agyemang
Stefan Peric
67’
Kristian Fucak
Hamza Jaganjac
68’
Marin Prekodravac
Ivan Roca
67’
Lawal Fago
Giorgi Gagua
69’
Ivan Santini
Ivan Laca
82’
Elvir Durakovic
Toni Kolega
Cầu thủ dự bị
Antonio Djakovic
Marko Jursic
Patrik Mohorovic
Franko Kolic
Aiden Liu
Luka Bogdan
Roberto Puncec
Logi Hrafn Robertsson
Stefan Peric
Israel Isaac Ayuma
Ivan Roca
Hamza Jaganjac
Ivan Bozic
Danijel Djuric
Josip Majic
Giorgi Gagua
Ivan Laca
Irfan Ramic
Zlatan Koscevic
Raul Kumar
Toni Kolega
Bruno Zdunic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/01 - 2021
VĐQG Croatia
29/08 - 2021
20/11 - 2021
27/02 - 2022
08/05 - 2022
13/08 - 2022
23/10 - 2022
24/02 - 2023
29/04 - 2023
27/09 - 2024
14/12 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
H1: 2-1
22/12 - 2024

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
31/01 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2714941751T H T B T
2RijekaRijeka27131132850T H H T B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2713771746B H T T H
4SlavenSlaven271089138H T B T T
5NK VarazdinNK Varazdin278127336B T H H H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva279513-732T B T B H
7NK Istra 1961NK Istra 1961277119-1132H T H B T
8OsijekOsijek278712-631B B B H B
9HNK GoricaHNK Gorica276714-1725T H B B H
10SibenikSibenik275715-2522B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X