![]() Toni Fruk 8 | |
![]() Merveil Ndockyt (Kiến tạo: Toni Fruk) 13 | |
![]() Toni Fruk 18 | |
![]() Antonio Djakovic (Thay: Lovre Rogic) 24 | |
![]() Zoran Kvrzic 40 | |
![]() Slavko Bralic (Kiến tạo: Jurica Prsir) 41 | |
![]() Ivan Tomecak 45+2' | |
![]() Ivan Dolcek 45+2' | |
![]() Stefan Peric 45+2' | |
![]() Josip Knezevic (Thay: Amer Hiros) 46 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Duje Cop) 46 | |
![]() Iker Pozo (Thay: Mislav Matic) 46 | |
![]() Kresimir Krizmanic (Thay: Matthew Steenvoorden) 46 | |
![]() Slavko Bralic 56 | |
![]() Joey Suk (Thay: Toni Fruk) 56 | |
![]() (VAR check) 59 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt) 66 | |
![]() Nikola Vujnovic (Thay: Kristian Fucak) 70 | |
![]() Vinko Petkovic (Thay: Josip Mitrovic) 70 | |
![]() Nikola Vujnovic 86 | |
![]() Nikola Doric (Thay: Dario Canadjija) 90 | |
![]() Dino Stiglec 90+4' | |
![]() Marko Dira 90+4' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs HNK Gorica
số liệu thống kê

Sibenik

HNK Gorica
11 Phạm lỗi 17
32 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs HNK Gorica
Thay người | |||
24’ | Lovre Rogic Antonio Djakovic | 46’ | Matthew Steenvoorden Kresimir Krizmanic |
46’ | Duje Cop Dejan Radonjic | 56’ | Toni Fruk Joey Suk |
46’ | Mislav Matic Iker Pozo | 66’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic |
46’ | Amer Hiros Josip Knezevic | 70’ | Josip Mitrovic Vinko Petkovic |
90’ | Dario Canadjija Nikola Doric | 70’ | Kristian Fucak Nikola Vujnovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Bozidar Radosevic | ||
Dejan Radonjic | Karlo Ziger | ||
Marko Soldo | Kresimir Krizmanic | ||
Dino Skorup | Matus Vojtko | ||
Viktor Damjanic | Valentino Majstorovic | ||
Iker Pozo | Robert Cosic | ||
Doni Grdic | Joey Suk | ||
Josip Knezevic | Edin Julardzija | ||
Karlo Speljak | Luka Kapulica | ||
Nikola Doric | Vinko Petkovic | ||
Tim Matavz | |||
Nikola Vujnovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại