![]() Christopher Attys 28 | |
![]() Marko Tolic 40 | |
![]() Komnen Andric (Thay: Marko Tolic) 46 | |
![]() Petar Bockaj 53 | |
![]() Dino Skorup 61 | |
![]() Lovre Rogic 61 | |
![]() Suad Sahiti (Thay: Christopher Attys) 64 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Dario Spikic) 70 | |
![]() Carlos Eduardo Torres Gongora (Thay: Dino Skorup) 76 | |
![]() Karlo Bilic 81 | |
![]() Eros Grezda 82 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Antonio Marin) 88 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Mislav Orsic) 89 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

Sibenik

Dinamo Zagreb
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
64’ | Christopher Attys Suad Sahiti | 46’ | Marko Tolic Komnen Andric |
76’ | Dino Skorup Carlos Eduardo Torres Gongora | 70’ | Dario Spikic Luka Menalo |
88’ | Antonio Marin Edin Julardzija | 89’ | Mislav Orsic Amer Gojak |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Danijel Zagorac | ||
Ivica Batarelo | Sadegh Moharrami | ||
Suad Sahiti | Amer Gojak | ||
Edin Julardzija | Komnen Andric | ||
Carlos Eduardo Torres Gongora | Mahir Emreli | ||
Doni Grdic | Deni Juric | ||
Antonio Asanovic | Martin Baturina | ||
Ante Bolanca | Emir Dilaver | ||
Alexandre Serge Rene Klopp | Luka Menalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại