![]() Emir Dilaver (Thay: Bosko Sutalo) 34 | |
![]() Luka Ivanusec 36 | |
![]() Marcos David Mina Lucumi 38 | |
![]() Emir Dilaver 42 | |
![]() Bernardo Matic 45 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Dario Spikic) 46 | |
![]() Ivica Vidovic 48 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Josip Drmic) 63 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Antonio Marin) 63 | |
![]() (Pen) Bruno Petkovic 68 | |
![]() Ivan Delic 71 | |
![]() Leon Krekovic (Thay: Marcel Canadi) 71 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Ivica Vidovic) 71 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Patrick Salomon) 79 | |
![]() Niko Rak (Thay: Bernardo Matic) 80 | |
![]() Dino Skorup 88 | |
![]() Robert Ljubicic (Thay: Luka Ivanusec) 89 | |
![]() Nace Koprivnik (Thay: Haruki Arai) 90 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

Sibenik

Dinamo Zagreb
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
71’ | Marcel Canadi Leon Krekovic | 34’ | Bosko Sutalo Emir Dilaver |
71’ | Ivica Vidovic Karlo Speljak | 46’ | Dario Spikic Mislav Orsic |
79’ | Patrick Salomon Dino Skorup | 63’ | Antonio Marin Luka Menalo |
80’ | Bernardo Matic Niko Rak | 63’ | Josip Drmic Bruno Petkovic |
90’ | Haruki Arai Nace Koprivnik | 89’ | Luka Ivanusec Robert Ljubicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nace Koprivnik | Marko Bulat | ||
Leon Krekovic | Emir Dilaver | ||
Sacha Marasovic | Mahir Emreli | ||
Martin Pajic | Amer Gojak | ||
Niko Rak | Robert Ljubicic | ||
Matija Rom | Luka Menalo | ||
Dino Skorup | Ivan Nevistic | ||
Karlo Speljak | Mislav Orsic | ||
Antonio Djakovic | Bruno Petkovic | ||
Daniel Stefulj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại