Will Evans (Kiến tạo: George Maris) 5 | |
Aristote Nsiala 34 | |
Aaron Pierre 37 | |
John Marquis (Kiến tạo: Josh Feeney) 54 | |
Aaron Lewis (Thay: Keanu Baccus) 57 | |
Stephen Quinn (Thay: Keanu Baccus) 57 | |
Aaron Lewis (Thay: George Maris) 57 | |
Baily Cargill 59 | |
George Lloyd (Kiến tạo: Alex Gilliead) 63 | |
Funso Ojo (Thay: Dominic Gape) 75 | |
Alfie Kilgour (Thay: Baily Cargill) 75 | |
Harrison Biggins (Thay: Alex Gilliead) 82 | |
Ben Waine (Thay: Hiram Boateng) 84 | |
Calum MacDonald (Thay: Stephen McLaughlin) 85 | |
George Nurse (Thay: John Marquis) 90 |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Mansfield Town
số liệu thống kê
Shrewsbury Town
Mansfield Town
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Mansfield Town
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Toto Nsiala (22), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Dominic Gape (15), Taylor Perry (14), George Lloyd (9), John Marquis (27)
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Aden Flint (14), Baily Cargill (6), Lucas Akins (7), Hiram Boateng (44), George Maris (10), Keanu Baccus (17), Stephen McLaughlin (3), Will Evans (11), Lee Gregory (19)
Shrewsbury Town
3-4-1-2
31
Jamal Blackman
6
Josh Feeney
22
Toto Nsiala
16
Aaron Pierre
2
Luca Hoole
3
Malvind Benning
17
Alex Gilliead
15
Dominic Gape
14
Taylor Perry
9
George Lloyd
27
John Marquis
19
Lee Gregory
11
Will Evans
3
Stephen McLaughlin
17
Keanu Baccus
10
George Maris
44
Hiram Boateng
7
Lucas Akins
6
Baily Cargill
14
Aden Flint
9
Jordan Bowery
1
Christy Pym
Mansfield Town
3-5-2
Thay người | |||
75’ | Dominic Gape Funso Ojo | 57’ | George Maris Aaron Lewis |
82’ | Alex Gilliead Harrison Biggins | 57’ | Keanu Baccus Stephen Quinn |
90’ | John Marquis George Nurse | 75’ | Baily Cargill Alfie Kilgour |
84’ | Hiram Boateng Ben Waine | ||
85’ | Stephen McLaughlin Calum MacDonald |
Cầu thủ dự bị | |||
Toby Savin | Calum MacDonald | ||
Harrison Biggins | Scott Flinders | ||
Funso Ojo | Alfie Kilgour | ||
Ricardo Dinanga | Elliott Hewitt | ||
George Nurse | Aaron Lewis | ||
Callum Stewart | Stephen Quinn | ||
Jordan Shipley | Ben Waine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Mansfield Town
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 25 | 59 | B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | B T T T T |
5 | Huddersfield | 28 | 14 | 6 | 8 | 15 | 48 | T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 15 | 44 | T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 0 | 44 | H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B H |
11 | Stevenage | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 1 | 38 | H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 1 | 37 | T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | -1 | 34 | T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | -16 | 31 | T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | -10 | 30 | H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | -17 | 30 | T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | -21 | 24 | B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | -20 | 23 | B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | -21 | 22 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại