- Malvind Benning4
- Aaron Pierre66
- Tommi O'Reilly (Thay: Leo Castledine)78
- George Lloyd (Thay: Tom Bloxham)78
- Malvind Benning82
- Jordan Shipley (Thay: Taylor Perry)84
- Alex Gilliead86
- (og) Aaron Pierre52
- Joshua Onomah (Kiến tạo: Ashley Fletcher)57
- Jordan Gabriel (Thay: Robert Apter)78
- Dominic Thompson (Thay: Joshua Onomah)79
- Terry Bondo (Thay: Ashley Fletcher)85
- Ryan Finnigan (Thay: Albie Morgan)85
- Dominic Ballard (Thay: Kyle Joseph)90
- Harry Tyrer90+1'
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Blackpool
số liệu thống kê
Shrewsbury Town
Blackpool
46 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 29
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Blackpool
Shrewsbury Town (4-3-1-2): Toby Savin (1), Luca Hoole (2), Toto Nsiala (22), Aaron Pierre (16), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Carl Winchester (7), Taylor Perry (14), Leo Castledine (19), Tom Bloxham (18), John Marquis (27)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Zac Ashworth (26), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Josh Onomah (17), Ashley Fletcher (11), Kyle Joseph (9), Albie Morgan (8)
Shrewsbury Town
4-3-1-2
1
Toby Savin
2
Luca Hoole
22
Toto Nsiala
16
Aaron Pierre
3
Malvind Benning
17
Alex Gilliead
7
Carl Winchester
14
Taylor Perry
19
Leo Castledine
18
Tom Bloxham
27
John Marquis
8
Albie Morgan
9
Kyle Joseph
11
Ashley Fletcher
17
Josh Onomah
7
Lee Evans
25
Rob Apter
3
James Husband
26
Zac Ashworth
5
Matthew Pennington
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer
Blackpool
4-4-2
Thay người | |||
78’ | Tom Bloxham George Lloyd | 78’ | Robert Apter Jordan Gabriel |
78’ | Leo Castledine Tommi O'Reilly | 79’ | Joshua Onomah Dominic Thompson |
84’ | Taylor Perry Jordan Shipley | 85’ | Albie Morgan Ryan Finnigan |
85’ | Ashley Fletcher Terry Bondo | ||
90’ | Kyle Joseph Dominic Ballard |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Young | Richard O'Donnell | ||
Jordan Rossiter | Jordan Gabriel | ||
George Lloyd | Elliot Embleton | ||
Funso Ojo | Dominic Ballard | ||
George Nurse | Dominic Thompson | ||
Jordan Shipley | Ryan Finnigan | ||
Tommi O'Reilly | Terry Bondo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại