Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare hôm nay 10-09-2022

Giải J League 1 - Th 7, 10/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 10/09/2022
Vòng 29 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Santana (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
12
Teruki Hara
54
Yusuke Segawa (Thay: Hiroyuki Abe)
56
Shuto Yamamoto (Thay: Kazunari Ono)
56
Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos)
66
Ronaldo (Thay: Takashi Inui)
66
Naoki Yamada (Thay: Tarik Elyounoussi)
72
Masaki Ikeda (Thay: Taiyo Hiraoka)
72
Eiichi Katayama (Thay: Reon Yamahara)
76
Benjamin Kololli (Thay: Thiago Santana)
76
Wellington (Thay: Shuto Machino)
83
Wellington (Kiến tạo: Akimi Barada)
90+6'
Takashi Inui
90+7'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Takuya Okamoto (6), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Akimi Barada (14), Hirokazu Ishihara (3), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (28), Yoshihiro Nakano (44), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (49)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
27
Yago Pikachu
18
Ryohei Shirasaki
8
Daiki Matsuoka
33
Takashi Inui
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
49
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
44
Yoshihiro Nakano
28
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
6
Takuya Okamoto
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
66’
Carlinhos
Katsuhiro Nakayama
56’
Kazunari Ono
Shuto Yamamoto
66’
Takashi Inui
Ronaldo
56’
Hiroyuki Abe
Yusuke Segawa
76’
Thiago Santana
Benjamin Kololli
72’
Taiyo Hiraoka
Masaki Ikeda
76’
Reon Yamahara
Eiichi Katayama
72’
Tarik Elyounoussi
Naoki Yamada
83’
Shuto Machino
Wellington
Cầu thủ dự bị
Yuito Suzuki
Wellington
Benjamin Kololli
Masaki Ikeda
Koya Kitagawa
Naoki Yamada
Katsuhiro Nakayama
Taiga Hata
Ronaldo
Shuto Yamamoto
Eiichi Katayama
Daiki Tomii
Takuo Okubo
Yusuke Segawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
03/05 - 2022
10/09 - 2022
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025
16/02 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers7511916T T T H T
2Machida ZelviaMachida Zelvia7412313B T T T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol7331212T T B H H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6321711H T B H T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse7322411H H B B T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC7322311T H B H T
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321211T H T H B
8Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC7322011H T B T T
9Shonan BellmareShonan Bellmare7322-111T H H B B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka7313010B T T T H
11Gamba OsakaGamba Osaka7313-410B T T B H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy7223-48T B H T H
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds7142-27B B T H H
14Yokohama FCYokohama FC7214-27H B B T B
15FC TokyoFC Tokyo7214-47T B H B B
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos613206B H H T B
17Cerezo OsakaCerezo Osaka7133-16B H H B H
18Vissel KobeVissel Kobe6132-16H H B T B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight7124-75B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata7043-44B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X