Felippe Cardoso của Henan đã bị Kun Ai phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Yeljan Shinar 10 | |
![]() Ruibao Hu 14 | |
![]() Lucas Maia (Kiến tạo: Shangyuan Wang) 42 | |
![]() Xiaobin Zhang 45+2' | |
![]() Iago Maidana (Kiến tạo: Bruno Nazario) 59 | |
![]() Manprit Sarkaria 61 | |
![]() Matt Orr (Thay: Zhang Yudong) 65 | |
![]() Jiabao Ji 73 | |
![]() (Pen) Bruno Nazario 74 | |
![]() Liu Xinyu (Thay: Frank Acheampong) 77 | |
![]() Niu Ziyi (Thay: Huang Ruifeng) 84 | |
![]() Huanming Shen (Thay: Hu Ruibao) 84 | |
![]() Yiming Yang (Kiến tạo: Xiaobin Zhang) 85 | |
![]() He Chao (Thay: Felippe Cardoso) 90 | |
![]() Liu Yixin (Thay: Liu Bin) 90 | |
![]() Felippe Cardoso 90+7' |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Henan Songshan Longmen


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Henan Songshan Longmen

He Chao thay thế Felippe Cardoso cho Henan tại sân Longquanyi.
Liu Yixin thay thế Liu Bin cho đội khách.
Zhang Xiaobin có một pha kiến tạo ở đó.

Yang Yiming giữ cho đội nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn cách biệt xuống 1-3.
Đội khách đã thay Huang Ruifeng bằng Niu Ziyi. Đây là sự thay người thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Ki-Il Nam.
Huanming Shen vào sân thay Hu Ruibao cho Shenzhen Peng City.
Phạt góc được trao cho Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City đã được trao một quả phạt góc bởi Kun Ai.
Liu Xinyu thay thế Frank Acheampong cho Henan tại sân Longquanyi.
Henan có một quả phạt góc.

Henan đã gia tăng cách biệt lên 0-3 nhờ quả phạt đền của Bruno Nazario.

Ji Jiabao bị phạt thẻ cho đội nhà.
Phạt góc cho Henan tại sân Longquanyi.
Phạt góc được trao cho Shenzhen Peng City.
Phạt góc được trao cho Shenzhen Peng City.
Bóng an toàn khi Shenzhen Peng City được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Henan có một quả ném biên nguy hiểm.
Christian Lattanzio đang thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại sân Longquanyi với Matt Orr thay thế Zhang Yudong.
Shenzhen Peng City quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Henan bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Henan Songshan Longmen
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Yujie Zhang (22), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Jiang Zhipeng (4), Yudong Zhang (28), Zhang Xiaobin (12), Edu Garcia (11), Manprit Sarkaria (10), Tiago Leonco (9)
Henan Songshan Longmen (5-3-2): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), Huang Ruifeng (22), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Oliver Gerbig (3), Bruno Nazario (40), Wang Shangyuan (6), Liu Bin (15), Felippe Cardoso (9), Frank Acheampong (11)


Thay người | |||
65’ | Zhang Yudong Matt Orr | 77’ | Frank Acheampong Liu Xinyu |
84’ | Hu Ruibao Huanming Shen | 84’ | Huang Ruifeng Niu Ziyi |
90’ | Liu Bin Liu Yixin | ||
90’ | Felippe Cardoso He Chao |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Orr | Xu Jiamin | ||
Zhang Wei | Zhong Yihao | ||
Zhi Li | Huang Zichang | ||
Huanming Shen | Liu Yixin | ||
Song Nan | Du Zhixuan | ||
Qiao Wang | He Chao | ||
Dadi Zhou | Liu Xinyu | ||
Zhang Haonan | Liu Jiahui | ||
Shahsat Hujahmat | Xingxian Li | ||
Peng Peng | Yang Yilin | ||
Niu Ziyi | |||
Yang Kuo |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại