Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Chengdu.
![]() Rade Dugalic 16 | |
![]() Zhipeng Jiang 33 | |
![]() (Pen) Cephas Malele 34 | |
![]() Yue Song 39 | |
![]() Mingrui Yang (Thay: Zhurun Liu) 61 | |
![]() Fernando Karanga (Thay: Pengyu Zhu) 62 | |
![]() Zhi Li (Thay: Zhipeng Jiang) 62 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Edu Garcia) 62 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Matthew Orr) 68 | |
![]() Pengxiang Jin (Thay: Yue Song) 75 | |
![]() Yiming Yang 79 | |
![]() Mingrui Yang 79 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 81 | |
![]() Bo Sun (Thay: Zakaria Labyad) 81 | |
![]() Eden Karzev (Kiến tạo: Manprit Sarkaria) 84 | |
![]() Ruibao Hu (Thay: Qiao Wang) 88 | |
![]() Peng Lyu 90 | |
![]() Bakram Abduweli 90+2' | |
![]() Yudong Zhang 90+5' |
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Dalian Zhixing FC
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Yujie Zhang (22), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Qiao Wang (29), Jiang Zhipeng (4), Manprit Sarkaria (10), Eden Karzev (36), Yudong Zhang (28), Edu Garcia (11), Matt Orr (19)
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Jiabao Wen (30), Zakaria Labyad (10), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Pengyu Zhu (16), Cephas Malele (11)


Thay người | |||
62’ | Zhipeng Jiang Zhi Li | 61’ | Zhurun Liu Mingrui Yang |
62’ | Edu Garcia Tiago Leonco | 62’ | Pengyu Zhu Fernando Karanga |
68’ | Matthew Orr Behram Abduweli | 75’ | Yue Song Pengxiang Jin |
88’ | Qiao Wang Hu Ruibao | 81’ | Jintao Liao Lu Peng |
81’ | Zakaria Labyad Bo Sun |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Zihao Huang | ||
Shi Zhao | Zhongkai Cui | ||
Weiyi Jiang | Yu Fei | ||
Zhi Li | Fernando Karanga | ||
Behram Abduweli | Cao Haiqing | ||
Huanming Shen | Pengxiang Jin | ||
Tiago Leonco | Yi Liu | ||
Zhang Wei | Lu Peng | ||
Zhang Xiaobin | Weijie Mao | ||
Hu Ruibao | Bo Sun | ||
Dadi Zhou | Mingrui Yang | ||
Xuebin Zhao |
Diễn biến Shenzhen Peng City vs Dalian Zhixing FC
Shenzhen Peng City được hưởng quả phạt góc.
Shenzhen Peng City được hưởng quả ném biên ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

Tại sân vận động Longquanyi, Zhang Yudong đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Yige Dai ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shenzhen Peng City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yige Dai ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt.
Liệu Dalian Yingbo FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shenzhen Peng City không?

Behram Abduweli nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Yige Dai ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eden Karzev của Shenzhen Peng City có vẻ ổn và trở lại sân.
Eden Karzev đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

Lu Peng (Dalian Yingbo FC) nhận thẻ vàng từ Yige Dai.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yige Dai trao cho đội khách một quả ném biên.
Phát bóng lên cho Dalian Yingbo FC tại Sân vận động Longquanyi.
Yige Dai trao cho Shenzhen Peng City một quả phát bóng lên.
Hu Ruibao thay thế Wang Jiao cho đội chủ nhà.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 16 | H T H T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | B T B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại