![]() Joe Redmond (Kiến tạo: Jamie Lennon) 22 | |
![]() Jay McGrath 24 | |
![]() Mark Coyle 31 | |
![]() Anthony Breslin 35 | |
![]() Patrick Barrett 37 | |
![]() Jamie Lennon 55 | |
![]() Shane Farrell (Thay: Evan Caffrey) 58 | |
![]() Adam Murphy (Thay: Kian Leavy) 62 | |
![]() Jay McGrath 65 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Jake Mulraney) 67 | |
![]() Jad Hakiki (Thay: Mark Coyle) 73 | |
![]() Jad Hakiki (Thay: Mark Coyle) 76 | |
![]() Tom Lonergan (Thay: Mark Doyle) 77 | |
![]() Euclides Cabral (Thay: Tyreke Wilson) 79 | |
![]() Euclides Cabral (Kiến tạo: Harry Wood) 80 | |
![]() Patrick Barrett (Kiến tạo: Harry Wood) 90 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Shelbourne

St. Patrick's Athletic
65 Kiểm soát bóng 35
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
21 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shelbourne vs St. Patrick's Athletic
Shelbourne (4-3-3): Conor Kearns (1), Tyreke Wilson (13), Patrick Barrett (29), Gavin Molloy (21), Shane Griffin (5), Evan Caffrey (27), Mark Coyle (8), Jonathan Lunney (6), Jack Moylan (10), Harry Wood (16), Will Jarvis (36)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Joe Redmond (4), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (17), Jake Mulraney (20), Conor Carty (15), Mark Doyle (14)

Shelbourne
4-3-3
1
Conor Kearns
13
Tyreke Wilson
29
Patrick Barrett
21
Gavin Molloy
5
Shane Griffin
27
Evan Caffrey
8
Mark Coyle
6
Jonathan Lunney
10
Jack Moylan
16
Harry Wood
36
Will Jarvis
14
Mark Doyle
15
Conor Carty
20
Jake Mulraney
17
Kian Leavy
6
Jamie Lennon
8
Chris Forrester
3
Anthony Breslin
26
Jay McGrath
4
Joe Redmond
22
Sam Curtis
36
Dean Lyness

St. Patrick's Athletic
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Evan Caffrey Shane Farrell | 62’ | Kian Leavy Adam Murphy |
73’ | Mark Coyle Jad Hakiki | 67’ | Jake Mulraney Ryan McLaughlin |
79’ | Tyreke Wilson Euclides Cabral | 77’ | Mark Doyle Tom Lonergan |
Cầu thủ dự bị | |||
Shane Farrell | Harry Brockbank | ||
Luke Byrne | Jason McClelland | ||
Gbemi Arubi | Tom Lonergan | ||
Euclides Cabral | Danny Rogers | ||
Brian McManus | Ben McCormack | ||
Andrew Quinn | Ryan McLaughlin | ||
Harry Fisk | Adam Murphy | ||
John Ross Wilson | Mason Melia | ||
Jad Hakiki | Thijs Timmermans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shelbourne
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại