Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Darragh Crowley
19
Ademipo Odubeko (Thay: Ellis Chapman)
46
Evan Caffrey (Thay: Harry Wood)
46
Ruairi Keating
50
Sean Murray
58
Tein Troost
64
Ryan O'Kane (Thay: James Norris)
67
Evan Caffrey
71
Joshua Fitzpatrick (Thay: Kitt Nelson)
73
Benny Couto
78
Arran Healy (Thay: Sean Murray)
79
Mark Coyle (Thay: Jonathan Lunney)
81
John Martin (Thay: Alistair Coote)
81
Charlie Lyons
85
Harvey Skieters (Thay: Alex Nolan)
90

Thống kê trận đấu Shelbourne vs Cork City

số liệu thống kê
Shelbourne
Shelbourne
Cork City
Cork City
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shelbourne vs Cork City

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Harvey Skieters.

85' Thẻ vàng cho Charlie Lyons.

Thẻ vàng cho Charlie Lyons.

81'

Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi John Martin.

81'

Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi Mark Coyle.

79'

Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Arran Healy.

78' Thẻ vàng cho Benny Couto.

Thẻ vàng cho Benny Couto.

73'

Kitt Nelson rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.

71' V À A A O O O - Evan Caffrey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Evan Caffrey đã ghi bàn!

67'

James Norris rời sân và được thay thế bởi Ryan O'Kane.

64' Thẻ vàng cho Tein Troost.

Thẻ vàng cho Tein Troost.

58' Thẻ vàng cho Sean Murray.

Thẻ vàng cho Sean Murray.

50' V À A A O O O - Ruairi Keating đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ruairi Keating đã ghi bàn!

46'

Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Evan Caffrey.

46'

Ellis Chapman rời sân và được thay thế bởi Ademipo Odubeko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19' Thẻ vàng cho Darragh Crowley.

Thẻ vàng cho Darragh Crowley.

Đội hình xuất phát Shelbourne vs Cork City

Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Sean Gannon (2), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), James Norris (18), Alistair Coote (14), Kerr McInroy (23), Jonathan Lunney (6), Harry Wood (7), Ellis Chapman (5), Sean Boyd (9)

Cork City (3-4-1-2): Tein Troost (1), Milan Mbeng (18), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Darragh Crowley (17), Sean Murray (16), Rio Shipston (4), Benny Couto (3), Kitt Nelson (14), Ruairi Keating (9), Alex Nolan (10)

Shelbourne
Shelbourne
4-4-2
1
Conor Kearns
2
Sean Gannon
29
Patrick Barrett
4
Kameron Ledwidge
18
James Norris
14
Alistair Coote
23
Kerr McInroy
6
Jonathan Lunney
7
Harry Wood
5
Ellis Chapman
9
Sean Boyd
10
Alex Nolan
9
Ruairi Keating
14
Kitt Nelson
3
Benny Couto
4
Rio Shipston
16
Sean Murray
17
Darragh Crowley
5
Charlie Lyons
23
Freddie Anderson
18
Milan Mbeng
1
Tein Troost
Cork City
Cork City
3-4-1-2
Thay người
46’
Harry Wood
Evan Caffrey
73’
Kitt Nelson
Joshua Fitzpatrick
46’
Ellis Chapman
Ademipo Odubeko
79’
Sean Murray
Arran Healy
67’
James Norris
Ryan O'Kane
90’
Alex Nolan
Harvey Skieters
81’
Jonathan Lunney
Mark Coyle
81’
Alistair Coote
John Martin
Cầu thủ dự bị
Lorcan Healy
Conor Brann
Lewis Temple
Matthew Kiernan
Mark Coyle
Joshua Fitzpatrick
Evan Caffrey
Samuel Bailey
John Martin
Matthew Murray
Ademipo Odubeko
Harvey Skieters
Ryan O'Kane
Arran Healy
Rayhaan Tulloch
David Dunne
John O'Sullivan
Dara McCormick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ireland
17/04 - 2021
26/06 - 2021
11/09 - 2021
Giao hữu
12/02 - 2022
12/02 - 2022
VĐQG Ireland
18/03 - 2023
29/04 - 2023
29/07 - 2023
23/09 - 2023
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Shelbourne

VĐQG Ireland
15/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Cork City

VĐQG Ireland
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
Hạng 2 Ireland
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Drogheda UnitedDrogheda United6321411T H T T B
2St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic6312410B T T B T
3Galway United FCGalway United FC6240210T H H H T
4ShelbourneShelbourne623129T H H B H
5Waterford FCWaterford FC6303-29B T T B B
6Shamrock RoversShamrock Rovers521207B H B T T
7Cork CityCork City513106H T B H H
8Bohemian FCBohemian FC6204-26B B B T B
9Sligo RoversSligo Rovers5113-44B B B T H
10Derry CityDerry City5113-44B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X