Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Sheffield United hôm nay 16-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - CN, 16/3
Kết thúc



![]() Ben Brereton 18 | |
![]() Callum Paterson 18 | |
![]() Ben Brereton Diaz 18 | |
![]() Pol Valentín (Thay: Max Lowe) 39 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Max Lowe) 39 | |
![]() Femi Seriki 56 | |
![]() Djeidi Gassama 59 | |
![]() Rhian Brewster 64 | |
![]() Svante Ingelsson (Thay: Callum Paterson) 72 | |
![]() Marvin Johnson (Thay: Ryo Hatsuse) 72 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Shea Charles) 72 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 76 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Djeidi Gassama) 81 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster) 81 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Gustavo Hamer) 82 | |
![]() Marvin Johnson 86 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 89 | |
![]() Rob Holding (Thay: Ben Brereton Diaz) 90 |
Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Thẻ vàng cho Marvin Johnson.
Gustavo Hamer rời sân và anh được thay thế bởi Sam McCallum.
Rhian Brewster rời sân và anh được thay thế bởi Callum O'Hare.
Djeidi Gassama rời sân và anh được thay thế bởi Anthony Musaba.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
V À A A A O O O - Rhian Brewster đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Djeidi Gassama.
Thẻ vàng cho Femi Seriki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Thẻ vàng cho Callum Paterson.
Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Ryo Hatsuse (28), Josh Windass (11), Barry Bannan (10), Shea Charles (44), Djeidi Gassama (41), Michael Smith (24), Callum Paterson (13)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Thay người | |||
39’ | Max Lowe Pol Valentín | 76’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
72’ | Callum Paterson Svante Ingelsson | 81’ | Rhian Brewster Callum O'Hare |
72’ | Ryo Hatsuse Marvin Johnson | 82’ | Gustavo Hamer Sam McCallum |
72’ | Shea Charles Nathaniel Chalobah | 90’ | Ben Brereton Diaz Rob Holding |
81’ | Djeidi Gassama Anthony Musaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Ingelsson | Adam Davies | ||
Marvin Johnson | Sam McCallum | ||
Pol Valentín | Jamal Baptiste | ||
Pierce Charles | Andre Brooks | ||
Liam Palmer | Kieffer Moore | ||
Nathaniel Chalobah | Tom Cannon | ||
Jamal Lowe | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Olaf Kobacki | Callum O'Hare | ||
Anthony Musaba | Rob Holding |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 25 | 80 | B T T H T |
3 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | B B T T B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |