Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.
Reggie Cannon 14 | |
(og) Bambo Diaby 37 | |
Chris Willock 46 | |
Chris Willock (Thay: Reggie Cannon) 46 | |
Djeidi Gassama (Thay: Bambo Diaby) 46 | |
Lyndon Dykes (Thay: Sinclair Armstrong) 46 | |
Di'Shon Bernard 57 | |
Barry Bannan 64 | |
Paul Smyth 64 | |
John Buckley (Thay: Callum Paterson) 70 | |
Liam Palmer (Thay: Pol Valentin) 71 | |
Andre Dozzell 72 | |
Osman Kakay (Thay: Paul Smyth) 73 | |
Will Vaulks 78 | |
Ashley Fletcher (Thay: Will Vaulks) 79 | |
Sam Field 82 | |
Steve Cook (Thay: Andre Dozzell) 83 | |
George Byers (Thay: John Buckley) 85 | |
Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Djeidi Gassama) 86 | |
Anthony Musaba 90+4' | |
Anthony Musaba 90+5' | |
Liam Palmer 90+7' |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs QPR
Diễn biến Sheffield Wednesday vs QPR
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.
G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Djeidi Gassama đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Bailey Cadamarteri đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.
John Buckley rời sân và được thay thế bởi George Byers.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Steve Cook.
Thẻ vàng dành cho Sam Field.
Thẻ vàng cho [player1].
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.
Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Osman Kakay.
Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.
Thẻ vàng cho [player1].
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs QPR
Sheffield Wednesday (4-4-2): Cameron Dawson (1), Pol Valentín (14), Di'Shon Bernard (17), Bambo Diaby (5), Akin Famewo (23), Anthony Musaba (45), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Callum Paterson (13), Bailey Tye Cadamarteri (42)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Elijah Dixon-Bonner (19), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)
Thay người | |||
46’ | Bambo Diaby Djeidi Gassama | 46’ | Reggie Cannon Chris Willock |
70’ | George Byers John Buckley | 46’ | Sinclair Armstrong Lyndon Dykes |
71’ | Pol Valentin Liam Palmer | 73’ | Paul Smyth Osman Kakay |
79’ | Will Vaulks Ashley Fletcher | 83’ | Andre Dozzell Steve Cook |
85’ | John Buckley George Byers |
Cầu thủ dự bị | |||
Devis Vasquez | Jordan Archer | ||
Liam Palmer | Osman Kakay | ||
Michael Ihiekwe | Steve Cook | ||
Reece James | Aaron Drewe | ||
George Byers | Chris Willock | ||
Tyreeq Bakinson | Taylor Richards | ||
John Buckley | Stephen Duke-McKenna | ||
Djeidi Gassama | Rafferty Pedder | ||
Ashley Fletcher | Lyndon Dykes |
Nhận định Sheffield Wednesday vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại