Thứ Sáu, 11/04/2025
Adam Forshaw
45
Mohamed Diaby (Thay: Barry Bannan)
46
Adam Randell
58
Djeidi Gassama (Kiến tạo: Ike Ugbo)
60
Bailey Cadamarteri (Thay: Ike Ugbo)
68
Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw)
70
Mustapha Bundu (Thay: Darko Gyabi)
70
Bambo Diaby (Thay: Dominic Iorfa)
76
Anthony Musaba (Thay: Ian Poveda)
76
Bali Mumba (Thay: Joe Edwards)
78
Liam Palmer (Thay: Pol Valentin)
87
Mohamed Diaby
89

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle

Tất cả (17)
89' Thẻ vàng dành cho Mohamed Diaby.

Thẻ vàng dành cho Mohamed Diaby.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

78'

Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.

76'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

76'

Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.

70'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

70'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

68'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.

60'

Ike Ugbo đã hỗ trợ ghi bàn.

61' G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

60' G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!

58' Thẻ vàng dành cho Adam Randell.

Thẻ vàng dành cho Adam Randell.

46'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diaby.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Adam Forshaw.

Thẻ vàng dành cho Adam Forshaw.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle

Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (17), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Ike Ugbo (12)

Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Joe Edwards (8), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Darko Gyabi (18)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
5-4-1
26
James Beadle
14
Pol Valentín
6
Dominic Iorfa
20
Michael Ihiekwe
17
Di'Shon Bernard
18
Marvin Johnson
36
Ian Poveda
4
Will Vaulks
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
12
Ike Ugbo
18
Darko Gyabi
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
14
Mikel Miller
20
Adam Randell
27
Adam Forshaw
8
Joe Edwards
22
Brendan Galloway
17
Lewis Gibson
26
Ashley Phillips
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-3
Thay người
46’
Barry Bannan
Mohamed Diaby
70’
Adam Forshaw
Jordan Houghton
68’
Ike Ugbo
Bailey-Tye Cadamarteri
70’
Darko Gyabi
Mustapha Bundu
76’
Ian Poveda
Anthony Musaba
78’
Joe Edwards
Bali Mumba
76’
Dominic Iorfa
Bambo Diaby
87’
Pol Valentin
Liam Palmer
Cầu thủ dự bị
Anthony Musaba
Jordan Houghton
Akin Famewo
Matthew Sorinola
Liam Palmer
Julio Pleguezuelo
Cameron Dawson
Michael Cooper
Bambo Diaby
Lino Sousa
Mohamed Diaby
Bali Mumba
Mallik Wilks
Alfie Devine
Michael Smith
Mustapha Bundu
Bailey-Tye Cadamarteri
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X