Thứ Hai, 28/04/2025
Josh Windass (Kiến tạo: Marvin Johnson)
12
Dominic Iorfa (Kiến tạo: Shea Charles)
34
Gabriel Otegbayo (Thay: Dominic Iorfa)
57
Forson Amankwah (Thay: Kaide Gordon)
58
Callum Paterson (Thay: Marvin Johnson)
65
Djeidi Gassama (Thay: Josh Windass)
66
Christian Fassnacht (Thay: Kellen Fisher)
73
Pol Valentin (Thay: Svante Ingelsson)
76
Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)
77

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Norwich City

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Norwich City
Norwich City
29 Kiểm soát bóng 71
6 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 29
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Norwich City

Tất cả (14)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

77'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

76'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

73'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

66'

Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.

65'

Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.

58'

Kaide Gordon rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

57'

Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Shea Charles là người kiến tạo cho bàn thắng.

34' G O O O A A A L - Dominic Iorfa đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dominic Iorfa đã trúng đích!

12'

Marvin Johnson là người kiến tạo cho bàn thắng.

12' G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Norwich City

Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Svante Ingelsson (8), Josh Windass (11), Iké Ugbo (12)

Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Jacob Sørensen (19), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Kaide Gordon (21), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-2-1
1
James Beadle
6
Dominic Iorfa
5
Di'Shon Bernard
3
Max Lowe
27
Yan Valery
44
Shea Charles
10
Barry Bannan
18
Marvin Johnson
8
Svante Ingelsson
11
Josh Windass
12
Iké Ugbo
7
Borja Sainz
17
Ante Crnac
21
Kaide Gordon
29
Oscar Schwartau
11
Emiliano Marcondes
19
Jacob Sørensen
6
Callum Doyle
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
12
George Long
Norwich City
Norwich City
4-3-3
Thay người
65’
Marvin Johnson
Callum Paterson
58’
Kaide Gordon
Forson Amankwah
66’
Josh Windass
Djeidi Gassama
73’
Kellen Fisher
Christian Fassnacht
76’
Svante Ingelsson
Pol Valentín
77’
Ike Ugbo
Michael Smith
Cầu thủ dự bị
Pierce Charles
Archie Mair
Liam Palmer
Jack Stacey
Pol Valentín
Grant Hanley
Gabriel Otegbayo
Ben Chrisene
Djeidi Gassama
Lucien Mahovo
Jamal Lowe
Christian Fassnacht
Callum Paterson
Tony Springett
Michael Smith
Elliot Josh Myles
Anthony Musaba
Forson Amankwah
Tình hình lực lượng

Michael Ihiekwe

Không xác định

Angus Gunn

Không xác định

Akin Famewo

Chấn thương gân kheo

Kenny McLean

Thẻ đỏ trực tiếp

Nathaniel Chalobah

Chấn thương cơ

Onel Hernández

Chấn thương gân kheo

Liam Gibbs

Chấn thương đầu gối

Marcelino Núñez

Chấn thương gân kheo

Ashley Barnes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
10/04 - 2024
06/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X