Thứ Bảy, 12/04/2025
Brenden Aaronson (Kiến tạo: Mateo Joseph)
24
Wilfried Gnonto
28
Daniel James (Kiến tạo: Mateo Joseph)
48
Daniel James
49
Di'Shon Bernard
54
Ike Ugbo (Thay: Pol Valentin)
70
Djeidi Gassama (Thay: Josh Windass)
70
Liam Palmer
79
Michael Smith
79
Liam Palmer (Thay: Svante Ingelsson)
79
Michael Smith (Thay: Jamal Lowe)
79
Ethan Ampadu
82
Joel Piroe
84
Joel Piroe (Thay: Mateo Joseph)
84
Dominic Iorfa
85
Joe Rothwell
88
Joe Rothwell (Thay: Wilfried Gnonto)
88
Marvin Johnson (Thay: Max Lowe)
89
Joe Gelhardt (Thay: Brenden Aaronson)
90
Sam Byram (Thay: Daniel James)
90

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Leeds United

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Leeds United
Leeds United
30 Kiểm soát bóng 70
15 Phạm lỗi 10
9 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Leeds United

Tất cả (26)
90+2'

Daniel James rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90+2'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.

89'

Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.

88'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

86' Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.

Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.

85' Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.

Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.

84'

Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

83' Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

82' Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

79'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

79'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

79'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi [player2].

70'

Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.

70'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

55' Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

54' Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

49' Thẻ vàng cho Daniel James.

Thẻ vàng cho Daniel James.

48' Thẻ vàng cho Daniel James.

Thẻ vàng cho Daniel James.

48'

Mateo Joseph đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

48' G O O O A A A L - Daniel James đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daniel James đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Leeds United

Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Pol Valentín (14), Josh Windass (11), Anthony Musaba (45), Jamal Lowe (9)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ethan Ampadu (4), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Wilfried Gnonto (29), Mateo Joseph (19)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-2-3-1
1
James Beadle
27
Yan Valery
6
Dominic Iorfa
5
Di'Shon Bernard
3
Max Lowe
8
Svante Ingelsson
10
Barry Bannan
14
Pol Valentín
11
Josh Windass
45
Anthony Musaba
9
Jamal Lowe
19
Mateo Joseph
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
44
Ilia Gruev
4
Ethan Ampadu
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
70’
Josh Windass
Djeidi Gassama
84’
Mateo Joseph
Joël Piroe
70’
Pol Valentin
Iké Ugbo
88’
Wilfried Gnonto
Joe Rothwell
79’
Svante Ingelsson
Liam Palmer
90’
Daniel James
Sam Byram
79’
Jamal Lowe
Michael Smith
90’
Brenden Aaronson
Joe Gelhardt
89’
Max Lowe
Marvin Johnson
Cầu thủ dự bị
Pierce Charles
Alex Cairns
Liam Palmer
Karl Darlow
Michael Ihiekwe
Sam Byram
Marvin Johnson
James Debayo
Olaf Kobacki
Joe Rothwell
Sean Fusire
Sam Chambers
Michael Smith
Charles Crewe
Djeidi Gassama
Joël Piroe
Iké Ugbo
Joe Gelhardt
Tình hình lực lượng

Ben Hamer

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
09/03 - 2024
24/08 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X