Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Oliver Norwood (Kiến tạo: John Fleck)
9
Rob Dickie
12
Filip Uremovic
51
Jeff Hendrick
58
Jack Robinson (Thay: Filip Uremovic)
63
Andre Dozzell (Thay: Jeff Hendrick)
68
George Thomas (Thay: Andre Gray)
68
Sam McCallum (Thay: Lee Wallace)
72
Daniel Jebbison (Thay: Oliver McBurnie)
73
Sam Field
80
Ben Osborn (Thay: Sander Berge)
83
John Fleck
87

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Queens Park

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Queens Park
Queens Park
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Queens Park

Tất cả (23)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' Thẻ vàng cho John Fleck.

Thẻ vàng cho John Fleck.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

83'

Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Jebbison.

72'

Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam McCallum.

68'

Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.

68'

Andre Gray sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Jeff Hendrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

63'

Filip Uremovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Robinson.

63'

Filip Uremovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng cho Jeff Hendrick.

Thẻ vàng cho Jeff Hendrick.

51' Thẻ vàng cho Filip Uremovic.

Thẻ vàng cho Filip Uremovic.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

12' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

12' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Queens Park

Sheffield United (3-5-2): Wesley Foderingham (18), Filip Uremovic (25), John Egan (12), Ben Davies (22), George Baldock (2), John Fleck (4), Oliver Norwood (16), Sander Berge (8), Enda Stevens (3), Morgan Gibbs-White (27), Oliver McBurnie (9)

Queens Park (3-4-2-1): Kieren Westwood (29), Jimmy Dunne (20), Rob Dickie (4), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Jeff Hendrick (27), Sam Field (15), Lee Wallace (3), Ilias Chair (10), Andre Gray (19), Lyndon Dykes (9)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wesley Foderingham
25
Filip Uremovic
12
John Egan
22
Ben Davies
2
George Baldock
4
John Fleck
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
3
Enda Stevens
27
Morgan Gibbs-White
9
Oliver McBurnie
9
Lyndon Dykes
19
Andre Gray
10
Ilias Chair
3
Lee Wallace
15
Sam Field
27
Jeff Hendrick
37
Albert Adomah
6
Yoann Barbet
4
Rob Dickie
20
Jimmy Dunne
29
Kieren Westwood
Queens Park
Queens Park
3-4-2-1
Thay người
63’
Filip Uremovic
Jack Robinson
68’
Andre Gray
George Thomas
73’
Oliver McBurnie
Daniel Jebbison
68’
Jeff Hendrick
Andre Dozzell
83’
Sander Berge
Ben Osborn
72’
Lee Wallace
Sam McCallum
Cầu thủ dự bị
Daniel Jebbison
Charlie Austin
Rhys Norrington-Davies
Luke Amos
Conor Hourihane
George Thomas
Ben Osborn
Sam McCallum
Jack Robinson
Dion Sanderson
Adam Davies
Murphy Mahoney
Iliman Ndiaye
Andre Dozzell
Jack Robinson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2022
30/04 - 2022
05/10 - 2022
03/01 - 2023
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United35221035076T T T T H
2Sheffield UnitedSheffield United3523662373T T T B T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland35181162065H T B B T
5Coventry CityCoventry City3515812553B T T T T
6West BromWest Brom35121671352T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers3515713552B T T B H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3514813950B B B T T
9Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
10WatfordWatford3514714-349H B T T H
11Norwich CityNorwich City35121211848H B H T H
12MillwallMillwall34111211045T B H H T
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3512914-945B T B B B
14QPRQPR35111113-444T B T B B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3510916-1439B T T T B
18Oxford UnitedOxford United3591115-1638B H B B B
19Stoke CityStoke City3581215-1336B T B B H
20Cardiff CityCardiff City3481214-1836B B H H T
21Hull CityHull City348917-1133B B H T B
22Luton TownLuton Town358720-2331B B H B T
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
24Derby CountyDerby County357820-1529H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X