Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Queens Park hôm nay 06-04-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 06/4
Kết thúc



![]() Oliver Norwood (Kiến tạo: John Fleck) 9 | |
![]() Rob Dickie 12 | |
![]() Filip Uremovic 51 | |
![]() Jeff Hendrick 58 | |
![]() Jack Robinson (Thay: Filip Uremovic) 63 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Jeff Hendrick) 68 | |
![]() George Thomas (Thay: Andre Gray) 68 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Lee Wallace) 72 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Oliver McBurnie) 73 | |
![]() Sam Field 80 | |
![]() Ben Osborn (Thay: Sander Berge) 83 | |
![]() John Fleck 87 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho John Fleck.
Thẻ vàng cho [player1].
Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.
Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Sam Field.
Thẻ vàng cho [player1].
Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam McCallum.
Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.
Andre Gray sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jeff Hendrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
Filip Uremovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Robinson.
Filip Uremovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jeff Hendrick.
Thẻ vàng cho Filip Uremovic.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho [player1].
Sheffield United (3-5-2): Wesley Foderingham (18), Filip Uremovic (25), John Egan (12), Ben Davies (22), George Baldock (2), John Fleck (4), Oliver Norwood (16), Sander Berge (8), Enda Stevens (3), Morgan Gibbs-White (27), Oliver McBurnie (9)
Queens Park (3-4-2-1): Kieren Westwood (29), Jimmy Dunne (20), Rob Dickie (4), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Jeff Hendrick (27), Sam Field (15), Lee Wallace (3), Ilias Chair (10), Andre Gray (19), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
63’ | Filip Uremovic Jack Robinson | 68’ | Andre Gray George Thomas |
73’ | Oliver McBurnie Daniel Jebbison | 68’ | Jeff Hendrick Andre Dozzell |
83’ | Sander Berge Ben Osborn | 72’ | Lee Wallace Sam McCallum |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Jebbison | Charlie Austin | ||
Rhys Norrington-Davies | Luke Amos | ||
Conor Hourihane | George Thomas | ||
Ben Osborn | Sam McCallum | ||
Jack Robinson | Dion Sanderson | ||
Adam Davies | Murphy Mahoney | ||
Iliman Ndiaye | Andre Dozzell | ||
Jack Robinson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |