Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Queens Park hôm nay 05-10-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 05/10
Kết thúc



![]() John Egan 22 | |
![]() Reda Khadra (Thay: George Baldock) 47 | |
![]() Chris Willock (Kiến tạo: Ethan Laird) 51 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Chris Willock) 56 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie) 64 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Thomas Doyle) 64 | |
![]() Jake Clarke-Salter 66 | |
![]() Jake Clarke-Salter (Thay: Tyler Roberts) 66 | |
![]() Leon Balogun 75 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Ilias Chair) 77 | |
![]() Tim Iroegbunam 77 | |
![]() James McAtee 77 | |
![]() Tim Iroegbunam (Thay: Luke Amos) 77 | |
![]() James McAtee (Thay: Jayden Bogle) 77 | |
![]() Jimmy Dunne 82 | |
![]() Oliver McBurnie 90+6' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Thẻ vàng cho [player1].
Jayden Bogle sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi James McAtee.
Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tim Iroegbunam.
Luke Amos sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Chủ tịch Ilias sắp rời ghế và ông được thay thế bởi Albert Adomah.
Thẻ vàng cho Leon Balogun.
Thẻ vàng cho Leon Balogun.
Tyler Roberts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.
Tyler Roberts sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Oliver McBurnie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Chris Willock sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.
G O O O A A A L - Chris Willock là mục tiêu!
George Baldock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho John Egan.
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Jayden Bogle (20), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Luke Amos (8), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Tyler Roberts (11), Ilias Chair (10), Chris Willock (7)
Thay người | |||
47’ | George Baldock Reda Khadra | 56’ | Chris Willock Lyndon Dykes |
64’ | Thomas Doyle Rhian Brewster | 66’ | Tyler Roberts Jake Clarke-Salter |
64’ | Oliver McBurnie Billy Sharp | 77’ | Ilias Chair Albert Adomah |
77’ | Jayden Bogle James McAtee | 77’ | Luke Amos Tim Iroegbunam |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Jordan Archer | ||
Kyron Gordon | Rob Dickie | ||
Reda Khadra | Jake Clarke-Salter | ||
James McAtee | Stefan Johansen | ||
Ollie Arblaster | Albert Adomah | ||
Rhian Brewster | Tim Iroegbunam | ||
Billy Sharp | Lyndon Dykes |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |