Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Middlesbrough hôm nay 16-02-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 16/2
Kết thúc![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-time.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-live.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-svd.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/icon-03.png)
![]() Oliver McBurnie (Kiến tạo: Jack Robinson) 5 | |
![]() Tom Smith 14 | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Marcus Forss) 25 | |
![]() Cameron Archer 48 | |
![]() Jonathan Howson 57 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 63 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Anel Ahmedhodzic) 67 | |
![]() Cameron Archer (Kiến tạo: Hayden Hackney) 74 | |
![]() Oliver McBurnie 74 | |
![]() Oliver McBurnie 77 | |
![]() Ben Osborn (Thay: Oliver Norwood) 78 | |
![]() Matt Crooks 82 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Cameron Archer) 82 | |
![]() Aaron Ramsey (Thay: Marcus Forss) 82 | |
![]() Jayden Bogle 86 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Riley McGree) 90 | |
![]() Matt Crooks 90+3' |
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Riley McGree rời sân nhường chỗ cho Alex Mowatt.
Riley McGree rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Aaron Ramsey.
Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Aaron Ramsey.
Cameron Archer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Crooks.
Cameron Archer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oliver Norwood rời sân nhường chỗ cho Ben Osborn.
Oliver Norwood rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.
G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!
Hayden Hackney đã kiến tạo thành bàn.
Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.
G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!
Anel Ahmedhodzic rời sân nhường chỗ cho Daniel Jebbison.
Anel Ahmedhodzic rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Thẻ vàng cho Jonathan Howson.
Hayden Hackney đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), James McAtee (28), Max Lowe (13), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)
Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (30), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29), Riley McGree (8), Cameron Archer (10)
Thay người | |||
67’ | Anel Ahmedhodzic Daniel Jebbison | 82’ | Marcus Forss Aaron Ramsey |
78’ | Oliver Norwood Ben Osborn | 82’ | Cameron Archer Matt Crooks |
90’ | Riley McGree Alex Mowatt |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Liam Roberts | ||
Chris Basham | Marc Bola | ||
Ciaran Clark | Alex Mowatt | ||
John Fleck | Daniel Barlaser | ||
Ben Osborn | Aaron Ramsey | ||
Ismaila Coulibaly | Matt Crooks | ||
Daniel Jebbison | Paddy McNair |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 13 | 2 | 30 | 64 | T H H T T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 21 | 62 | T H T H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 6 | 48 | B B T B T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | B T B T B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 4 | 45 | H T H B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -3 | 45 | H T H B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 8 | 44 | B T B B B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | H T T T B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | B B B T B |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | H B H T B |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | T B T B B |
23 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -30 | 28 | B B H T T |
24 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | H B B H B |