Thứ Ba, 25/02/2025 Mới nhất
(og) Illan Meslier
14
Hamza Choudhury (Thay: Harry Clarke)
46
Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
58
Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
58
Gustavo Hamer (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
60
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
61
Ao Tanaka
65
Gustavo Hamer
68
Daniel James
72
Junior Firpo (Kiến tạo: Daniel James)
72
Tom Davies (Thay: Ben Brereton Diaz)
74
Wilfried Gnonto (Thay: Manor Solomon)
84
Ao Tanaka (Kiến tạo: Junior Firpo)
89
Kieffer Moore (Thay: Callum O'Hare)
90
Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
90
Daniel James
90+1'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Leeds United

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Leeds United
Leeds United
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Leeds United

Tất cả (24)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90+3'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

90+1'

Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

90' V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

89' V À A A O O O O - Ao Tanaka đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Ao Tanaka đã ghi bàn!

89'

Junior Firpo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

84'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

74'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.

72' V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!

72'

Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

68' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

64' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

61'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

60'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.

58'

Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

58'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

46'

Harry Clarke rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Leeds United

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Ao Tanaka (22), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
18
Harry Clarke
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
11
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
20
Ben Brereton Díaz
23
Tyrese Campbell
10
Joël Piroe
14
Manor Solomon
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
22
Ao Tanaka
44
Ilia Gruev
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
46’
Harry Clarke
Hamza Choudhury
58’
Ilia Gruev
Joe Rothwell
60’
Jesurun Rak-Sakyi
Gustavo Hamer
58’
Brenden Aaronson
Mateo Joseph
61’
Tyrese Campbell
Tom Cannon
84’
Manor Solomon
Wilfried Gnonto
90’
Callum O'Hare
Kieffer Moore
90’
Jayden Bogle
Sam Byram
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Karl Darlow
Luke Faxon
Sam Byram
Sam McCallum
Isaac Schmidt
Rob Holding
James Debayo
Gustavo Hamer
Joe Rothwell
Hamza Choudhury
Josuha Guilavogui
Rhian Brewster
Largie Ramazani
Kieffer Moore
Mateo Joseph
Tom Cannon
Wilfried Gnonto
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Patrick Bamford

Chấn thương cơ

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025
23/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3422935075T T T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3422662270T T T T B
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland34171161962T H T B B
5West BromWest Brom34121571351B T B H T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3415613551T B T T B
7Coventry CityCoventry City3414812450T B T T T
8Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
9WatfordWatford3414614-348B H B T T
10Norwich CityNorwich City34121111847T H B H T
11MillwallMillwall34111211045T B H H T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3412913-845H B T B B
13MiddlesbroughMiddlesbrough3312813644B B B B B
14QPRQPR34111112-344B T B T B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3410915-1339H B T T T
18Oxford UnitedOxford United3491114-1538H B H B B
19Stoke CityStoke City3381114-1135H T B T B
20Hull CityHull City338916-1033T B B H T
21Cardiff CityCardiff City3371214-1933T B B H H
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
23Derby CountyDerby County347819-1429B H H B B
24Luton TownLuton Town347720-2428H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X