Chủ Nhật, 13/04/2025
(og) Illan Meslier
14
Hamza Choudhury (Thay: Harry Clarke)
46
Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
58
Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
58
Gustavo Hamer (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
60
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
61
Ao Tanaka
65
Gustavo Hamer
68
Daniel James
72
Junior Firpo (Kiến tạo: Daniel James)
72
Tom Davies (Thay: Ben Brereton Diaz)
74
Wilfried Gnonto (Thay: Manor Solomon)
84
Ao Tanaka (Kiến tạo: Junior Firpo)
89
Kieffer Moore (Thay: Callum O'Hare)
90
Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
90
Daniel James
90+1'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Leeds United

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Leeds United
Leeds United
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Leeds United

Tất cả (24)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90+3'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

90+1'

Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

90' V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!

89' V À A A O O O O - Ao Tanaka đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Ao Tanaka đã ghi bàn!

89'

Junior Firpo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

84'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

74'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.

72' V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!

72'

Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

68' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

64' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

61'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

60'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.

58'

Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

58'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

46'

Harry Clarke rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Leeds United

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Ao Tanaka (22), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
18
Harry Clarke
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
11
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
20
Ben Brereton Díaz
23
Tyrese Campbell
10
Joël Piroe
14
Manor Solomon
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
22
Ao Tanaka
44
Ilia Gruev
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
46’
Harry Clarke
Hamza Choudhury
58’
Ilia Gruev
Joe Rothwell
60’
Jesurun Rak-Sakyi
Gustavo Hamer
58’
Brenden Aaronson
Mateo Joseph
61’
Tyrese Campbell
Tom Cannon
84’
Manor Solomon
Wilfried Gnonto
90’
Callum O'Hare
Kieffer Moore
90’
Jayden Bogle
Sam Byram
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Karl Darlow
Luke Faxon
Sam Byram
Sam McCallum
Isaac Schmidt
Rob Holding
James Debayo
Gustavo Hamer
Joe Rothwell
Hamza Choudhury
Josuha Guilavogui
Rhian Brewster
Largie Ramazani
Kieffer Moore
Mateo Joseph
Tom Cannon
Wilfried Gnonto
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Patrick Bamford

Chấn thương cơ

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X