Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Matt Crooks
6
Eliot Matazo (Thay: Matt Crooks)
55
Matty Jacobs (Thay: Finley Burns)
55
Rhian Brewster (Thay: Ben Brereton Diaz)
55
Matty Jacob (Thay: Finley Burns)
55
Tyrese Campbell (Thay: Andre Brooks)
56
Rhian Brewster (Thay: Ben Brereton)
56
Vinicius Souza (Thay: Sam McCallum)
56
Vinicius de Souza Costa (Thay: Sam McCallum)
56
Matty Jacob (Kiến tạo: Cody Drameh)
63
Joao Pedro Galvao (Thay: Kyle Joseph)
65
Jesuran Rak-Sakyi (Thay: Alfie Gilchrist)
65
Regan Slater
65
Joao Pedro (Thay: Kyle Joseph)
65
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Alfie Gilchrist)
65
Mason Burstow (Thay: Joe Gelhardt)
75
Gustavo Puerta (Thay: Regan Slater)
75
Matty Jacob
81
(og) Harrison Burrows
88

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Hull City

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Hull City
Hull City
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 17
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Hull City

Tất cả (21)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' G O O O A A L - Harrison Burrows đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A L - Harrison Burrows đã đưa bóng vào lưới nhà!

88' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Matty Jacob.

Thẻ vàng cho Matty Jacob.

75'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Gustavo Puerta.

75'

Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

65'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

65'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

65' Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

63'

Cody Drameh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A A O O O - Matty Jacob đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Matty Jacob đã ghi bàn!

63' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

56'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.

56'

Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

55'

Finley Burns rời sân và được thay thế bởi Matty Jacob.

55'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Eliot Matazo.

55'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' V À A A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!

6' V À A A O O O O Hull ghi bàn.

V À A A O O O O Hull ghi bàn.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Hull City

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Sydie Peck (42), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (35), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tom Cannon (28)

Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Cody Drameh (23), Finley Burns (17), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Matt Crooks (24), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
3
Sam McCallum
42
Sydie Peck
14
Harrison Burrows
35
Andre Brooks
10
Callum O'Hare
20
Ben Brereton Díaz
28
Tom Cannon
30
Joe Gelhardt
28
Kyle Joseph
44
Abu Kamara
27
Regan Slater
24
Matt Crooks
19
Steven Alzate
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
17
Finley Burns
23
Cody Drameh
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-3-3
Thay người
55’
Ben Brereton Diaz
Rhian Brewster
55’
Finley Burns
Matty Jacob
56’
Sam McCallum
Vinicius Souza
55’
Matt Crooks
Eliot Matazo
56’
Andre Brooks
Tyrese Campbell
65’
Kyle Joseph
Joao Pedro Galvao
65’
Alfie Gilchrist
Jesurun Rak-Sakyi
75’
Regan Slater
Gustavo Puerta
75’
Joe Gelhardt
Mason Burstow
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Thimothée Lo-Tutala
Rhys Norrington-Davies
Andy Smith
Jesurun Rak-Sakyi
Matty Jacob
Vinicius Souza
Joao Pedro Galvao
Jamal Baptiste
Harry Vaughan
Rhian Brewster
Gustavo Puerta
Tyrese Campbell
Eliot Matazo
Ryan One
Nordin Amrabat
Billy Blacker
Mason Burstow
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Harvey Cartwright

Không xác định

Harry Souttar

Chấn thương gân Achilles

Charlie Hughes

Không xác định

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Kasey Palmer

Chấn thương mắt cá

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Doğukan Sinik

Không xác định

Liam Millar

Chấn thương đầu gối

Mohamed Belloumi

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/02 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X