Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Daniel Jebbison 4 | |
Anel Ahmedhodzic 11 | |
Thomas Doyle 20 | |
Oliver Norwood 35 | |
Oscar Estupinan 58 | |
Ryan Longman (Thay: Regan Slater) 63 | |
Benjamin Tetteh (Thay: Greg Docherty) 63 | |
Ozan Tufan (Thay: Lewie Coyle) 63 | |
Ben Osborn (Thay: Thomas Doyle) 70 | |
Callum Elder 70 | |
Callum Elder (Thay: Jacob Greaves) 70 | |
Billy Sharp (Thay: Daniel Jebbison) 71 | |
Chris Basham 80 | |
Oliver McBurnie 81 | |
Chris Basham (Thay: Sander Berge) 81 | |
Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye) 81 | |
Jack Robinson 83 | |
Benjamin Tetteh 84 | |
Oliver McBurnie 85 | |
Tyler Smith (Thay: Cyrus Christie) 88 | |
Jayden Bogle 90+1' | |
Aaron Connolly 90+1' |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Hull City
Diễn biến Sheffield United vs Hull City
Thẻ vàng cho Aaron Connolly.
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Cyrus Christie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.
Cyrus Christie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.
Thẻ vàng cho [player1].
NGÀI ĐANG TẮT! - Benjamin Tetteh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Thẻ vàng cho [player1].
Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.
Iliman Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Oliver McBurnie.
Iliman Ndiaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.
Sander Berge rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Jebbison sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Jacob Greaves rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.
Jacob Greaves rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho Ben Osborn.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Hull City
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Max Lowe (13), Daniel Jebbison (36), Iliman Ndiaye (29)
Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Greg Docherty (8), Jean Seri (24), Cyrus Christie (33), Regan Slater (27), Aaron Connolly (44), Oscar Estupinan (19)
Thay người | |||
70’ | Thomas Doyle Ben Osborn | 63’ | Lewie Coyle Ozan Tufan |
71’ | Daniel Jebbison Billy Sharp | 63’ | Regan Slater Ryan Longman |
81’ | Sander Berge Chris Basham | 63’ | Greg Docherty Benjamin Tetteh |
81’ | Iliman Ndiaye Oliver McBurnie | 70’ | Jacob Greaves Callum Elder |
88’ | Cyrus Christie Tyler Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
James McAtee | Thimothee Lo-Tutala | ||
Billy Sharp | Callum Elder | ||
Adam Davies | Ozan Tufan | ||
Chris Basham | Ryan Woods | ||
Ben Osborn | Ryan Longman | ||
Oliver McBurnie | Tyler Smith | ||
Ismaila Coulibaly | Benjamin Tetteh |
Nhận định Sheffield United vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại