Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Daniel Jebbison
4
Anel Ahmedhodzic
11
Thomas Doyle
20
Oliver Norwood
35
Oscar Estupinan
58
Ryan Longman (Thay: Regan Slater)
63
Benjamin Tetteh (Thay: Greg Docherty)
63
Ozan Tufan (Thay: Lewie Coyle)
63
Ben Osborn (Thay: Thomas Doyle)
70
Callum Elder
70
Callum Elder (Thay: Jacob Greaves)
70
Billy Sharp (Thay: Daniel Jebbison)
71
Chris Basham
80
Oliver McBurnie
81
Chris Basham (Thay: Sander Berge)
81
Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye)
81
Jack Robinson
83
Benjamin Tetteh
84
Oliver McBurnie
85
Tyler Smith (Thay: Cyrus Christie)
88
Jayden Bogle
90+1'
Aaron Connolly
90+1'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Hull City

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Hull City
Hull City
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 40
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Hull City

Tất cả (39)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

90+1' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

88'

Cyrus Christie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

88'

Cyrus Christie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85' Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' NGÀI ĐANG TẮT! - Benjamin Tetteh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - Benjamin Tetteh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

83' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.

81'

Iliman Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Oliver McBurnie.

81'

Iliman Ndiaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.

80'

Sander Berge rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Daniel Jebbison sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

70'

Jacob Greaves rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.

70'

Jacob Greaves rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho Ben Osborn.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Hull City

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Max Lowe (13), Daniel Jebbison (36), Iliman Ndiaye (29)

Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Greg Docherty (8), Jean Seri (24), Cyrus Christie (33), Regan Slater (27), Aaron Connolly (44), Oscar Estupinan (19)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
19
Jack Robinson
20
Jayden Bogle
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
22
Tommy Doyle
13
Max Lowe
36
Daniel Jebbison
29
Iliman Ndiaye
19
Oscar Estupinan
44
Aaron Connolly
27
Regan Slater
33
Cyrus Christie
24
Jean Seri
8
Greg Docherty
4
Jacob Greaves
17
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
70’
Thomas Doyle
Ben Osborn
63’
Lewie Coyle
Ozan Tufan
71’
Daniel Jebbison
Billy Sharp
63’
Regan Slater
Ryan Longman
81’
Sander Berge
Chris Basham
63’
Greg Docherty
Benjamin Tetteh
81’
Iliman Ndiaye
Oliver McBurnie
70’
Jacob Greaves
Callum Elder
88’
Cyrus Christie
Tyler Smith
Cầu thủ dự bị
James McAtee
Thimothee Lo-Tutala
Billy Sharp
Callum Elder
Adam Davies
Ozan Tufan
Chris Basham
Ryan Woods
Ben Osborn
Ryan Longman
Oliver McBurnie
Tyler Smith
Ismaila Coulibaly
Benjamin Tetteh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/02 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X