Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Callum Elder (Thay: Lewie Coyle) 19 | |
George Honeyman 45+3' | |
Tom Eaves (Thay: Marcus Forss) 56 | |
Iliman Ndiaye 67 | |
Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye) 68 | |
Alfie Jones (Thay: Regan Slater) 71 | |
Sean McLoughlin 75 | |
Sander Berge (Thay: Conor Hourihane) 79 | |
George Baldock 83 |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Hull
Diễn biến Sheffield United vs Hull
Thẻ vàng cho George Baldock.
Thẻ vàng cho [player1].
Conor Hourihane sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.
Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.
Thẻ vàng cho [player1].
Regan Slater sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Jones.
Regan Slater sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho [player1].
Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.
Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho George Honeyman.
Thẻ vàng cho George Honeyman.
Lewie Coyle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.
Lewie Coyle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nhận định Sheffield United vs Hull
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Hull
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại