Thứ Sáu, 11/04/2025
Billy Sharp (Kiến tạo: Iliman Ndiaye)
15
Sorba Thomas
31
Jonathan Hogg (Thay: David Kasumu)
46
Jonathan Hogg
59
Sander Berge (Thay: James McAtee)
65
Brahima Diarra (Thay: Duane Holmes)
65
George Baldock
73
Tyreece Simpson (Thay: Kaine Kesler)
78
Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye)
81
Reda Khadra (Thay: Billy Sharp)
81
Anel Ahmedhodzic
83
Jordan Rhodes (Thay: Josh Ruffels)
88

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Huddersfield

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Huddersfield
Huddersfield
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Huddersfield

Tất cả (21)
88'

Josh Ruffels rời sân nhường chỗ cho Jordan Rhodes.

83' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Billy Sharp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.

81'

Billy Sharp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Iliman Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Oliver McBurnie.

78'

Kaine Kesler rời sân và thay vào đó là Tyreece Simpson.

78'

Kaine Kesler rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73' Thẻ vàng cho George Baldock.

Thẻ vàng cho George Baldock.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65'

James McAtee rời sân nhường chỗ cho Sander Berge.

65'

Duane Holmes sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Brahima Diarra.

59' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

David Kasumu rời sân nhường chỗ cho Jonathan Hogg.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

31' Thẻ vàng cho Sorba Thomas.

Thẻ vàng cho Sorba Thomas.

15'

Iliman Ndiaye đã kiến tạo thành bàn thắng.

16' G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

15' G O O O A A A L - Billy Sharp đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Billy Sharp đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Huddersfield

Sheffield United (3-4-1-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Oliver Norwood (16), Ben Osborn (23), Enda Stevens (3), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10)

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Tom Lees (32), Michal Helik (39), William Boyle (12), Kaine Kesler Hayden (16), David Kasumu (18), Jack Rudoni (22), Josh Ruffels (14), Duane Holmes (19), Danny Ward (25), Sorba Thomas (7)

Sheffield United
Sheffield United
3-4-1-2
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
26
Ciaran Clark
2
George Baldock
16
Oliver Norwood
23
Ben Osborn
3
Enda Stevens
28
James McAtee
29
Iliman Ndiaye
10
Billy Sharp
7
Sorba Thomas
25
Danny Ward
19
Duane Holmes
14
Josh Ruffels
22
Jack Rudoni
18
David Kasumu
16
Kaine Kesler Hayden
12
William Boyle
39
Michal Helik
32
Tom Lees
21
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
Thay người
65’
James McAtee
Sander Berge
46’
David Kasumu
Jonathan Hogg
81’
Billy Sharp
Reda Khadra
65’
Duane Holmes
Brahima Diarra
81’
Iliman Ndiaye
Oliver McBurnie
78’
Kaine Kesler
Tyreece Simpson
88’
Josh Ruffels
Jordan Rhodes
Cầu thủ dự bị
Chris Basham
Nicholas Bilokapic
Adam Davies
Loick Ayina
Max Lowe
Jonathan Hogg
Jayden Bogle
Ben Jackson
Sander Berge
Brahima Diarra
Reda Khadra
Jordan Rhodes
Oliver McBurnie
Tyreece Simpson
Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

David Wagner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/08 - 2021
12/02 - 2022
10/12 - 2022
05/05 - 2023
Giao hữu
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X