Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Coventry City hôm nay 26-12-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 2, 26/12
Kết thúc



![]() Kasey Palmer (Thay: Callum O'Hare) 7 | |
![]() Ben Sheaf 24 | |
![]() James McAtee (Kiến tạo: Iliman Ndiaye) 35 | |
![]() John Egan 41 | |
![]() (Pen) Viktor Gyoekeres 48 | |
![]() Ciaran Clark (Kiến tạo: Oliver Norwood) 52 | |
![]() Liam Kelly 58 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Ben Sheaf) 58 | |
![]() Martyn Waghorn (Thay: Jamie Allen) 59 | |
![]() Fankaty Dabo (Thay: Jack Burroughs) 59 | |
![]() Jake Bidwell 60 | |
![]() Kasey Palmer 68 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Billy Sharp) 70 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: James McAtee) 70 | |
![]() Thomas Doyle (Kiến tạo: Max Lowe) 71 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Gustavo Hamer) 75 | |
![]() John Egan 77 | |
![]() Chris Basham (Thay: Iliman Ndiaye) 79 | |
![]() Fabio Tavares (Thay: Jonathan Panzo) 85 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jonathan Panzo rời sân nhường chỗ cho Fabio Tavares
Jonathan Panzo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Iliman Ndiaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.
THẺ ĐỎ! - John Egan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Gustavo Hamer đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Max Lowe đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Thomas Doyle đã trúng mục tiêu!
James McAtee rời sân nhường chỗ cho Thomas Doyle.
James McAtee rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Billy Sharp sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Billy Sharp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Kasey Palmer.
Thẻ vàng cho Jake Bidwell.
Thẻ vàng cho [player1].
Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Jack Burroughs rời sân nhường chỗ cho Fankaty Dabo.
Sheffield United (3-4-1-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Max Lowe (13), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10)
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jonathan Panzo (2), Jack Burroughs (32), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Callum O`Hare (10), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
70’ | James McAtee Tommy Doyle | 7’ | Callum O'Hare Kasey Palmer |
70’ | Billy Sharp Daniel Jebbison | 58’ | Ben Sheaf Liam Kelly |
79’ | Iliman Ndiaye Chris Basham | 59’ | Jack Burroughs Fankaty Dabo |
59’ | Jamie Allen Martyn Waghorn | ||
85’ | Jonathan Panzo Fabio Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Fankaty Dabo | ||
Chris Basham | Simon Moore | ||
Jayden Bogle | Todd Kane | ||
Reda Khadra | Liam Kelly | ||
Tommy Doyle | Kasey Palmer | ||
Daniel Jebbison | Martyn Waghorn | ||
Enda Stevens | Fabio Tavares |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |